[STDRFEF-] Rotxapea |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[STDRFEF-] CD Huarte |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 9 | 4 | 16.7% |
Rotxapea |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rotxapea |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CD Huarte |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 28-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 23-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 08-06-24 | 4 - 3 (2 - 0) | 2 - 9 | 1.80 | 3.10 | 3.65 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
Spain D4 | 01-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
Spain D4 | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
Spain D4 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
Spain D4 | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | |||||||||
Spain D4 | 05-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
Spain D4 | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Rotxapea |
Rotxapea |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |