[ITA Serie D-] AC Este |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 13 | 9 | 50.0% |
[ITA Serie D-] Brian Lignano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
AC Este |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
AC Este |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 12 - 4 | 2.02 | 3.15 | 3.25 | T | 0.76 | 0.25 | 1.00 | T | T |
INT CF | 26-07-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 7 - 1 | 1.04 | 11.00 | 15.50 | B | 0.91 | 3.25 | 0.91 | B | T |
ITA S4 | 05-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
ITA S4 | 29-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
ITA S4 | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 12 | H | ||||||||
ITA S4 | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Brian Lignano |
Chủ - Khách |
---|
Brian LignanoCalvi Noale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
AC Este |
AC Este |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |