[INT CF-] Fortuna Dusseldorf (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] TSV Meerbusch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 9 | 10 | 50.0% |
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 30-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 12 - 2 | 1.18 | 5.50 | 8.20 | H | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | T |
GER Reg | 25-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.57 | 3.55 | 2.32 | B | 1.02 | 0 | 0.82 | B | X |
GER Reg | 17-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.46 | 4.35 | 4.85 | B | 0.79 | 1 | 0.97 | H | X |
GER Reg | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.85 | 3.55 | 2.12 | H | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | X |
GER Reg | 04-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.79 | 3.85 | 3.55 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | X |
GER Reg | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 3.95 | 3.60 | 1.70 | T | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | X |
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.68 | 3.90 | 3.35 | B | 0.86 | 0.75 | 0.84 | B | X |
INT CF | 17-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 11 | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | 2.06 | 3.80 | 2.49 | H | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | X |
INT CF | 06-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 1.90 | 3.90 | 2.71 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 11%
TSV Meerbusch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 01-09-24 | 5 - 3 (2 - 3) | - | |||||||||
GER D5 | 23-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
GER D5 | 16-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
INT CF | 04-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | 1.92 | 4.05 | 2.61 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | ||
INT CF | 24-07-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
GER OBW | 02-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | |||||||||
GER OBW | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
GER OBW | 05-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
GER OBW | 01-05-24 | 5 - 4 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.36 | 3.70 | 2.20 | 0.92 | 0 | 0.78 | T | ||
GER OBW | 28-04-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 6 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |