[GER Regionalliga-15] FC Giessen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 30 | 18 | 15 | 21.1% |
10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | 9 | 16 | 20.0% |
9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 15 | 9 | 12 | 22.2% |
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 13 | 1 | 0.0% |
[GER Regionalliga-14] Bahlinger |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 41 | 20 | 14 | 30.0% |
9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 15 | 10 | 15 | 33.3% |
11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 26 | 10 | 11 | 27.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | 7 | 33.3% |
FC Giessen |
Chủ - Khách |
---|
BahlingerFC Giessen |
FC GiessenBahlinger |
BahlingerFC Giessen |
FC GiessenBahlinger |
BahlingerFC Giessen |
BahlingerFC Giessen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.90 | 3.50 | 3.25 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
GER Reg | 12-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.54 | 3.20 | 2.26 | H | 0.96 | 0 | 0.74 | H | X |
GER Reg | 04-09-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.98 | 3.45 | 3.10 | B | 0.98 | 0.5 | 0.84 | B | X |
GER Reg | 27-03-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.90 | 3.50 | 3.25 | H | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
GER Reg | 10-10-20 | 3 - 1 (3 - 1) | - | 2.03 | 3.45 | 2.98 | B | 0.79 | 0.25 | 1.03 | B | T |
GER Reg | 02-11-19 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.88 | 3.65 | 3.20 | B | 0.88 | 0.5 | 0.98 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
FC Giessen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 12 | 7.60 | 5.30 | 1.25 | B | 1.02 | -1.5 | 0.80 | B | X |
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | 1.51 | 4.05 | 4.80 | B | 0.94 | 1 | 0.88 | H | X |
GER Reg | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 7 | 2.92 | 3.50 | 2.04 | B | 1.01 | -0.25 | 0.81 | B | T |
GER Reg | 25-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | 1.23 | 5.40 | 8.10 | H | 0.92 | 1.75 | 0.84 | T | X |
GER Reg | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 13 - 5 | 3.55 | 3.70 | 1.76 | B | 0.78 | -0.75 | 0.98 | B | X |
GER Reg | 12-10-24 | 5 - 4 (2 - 1) | 5 - 6 | 2.81 | 3.35 | 2.14 | B | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | T |
GER Reg | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | 2.43 | 3.50 | 2.38 | B | 0.90 | 0 | 0.86 | B | T |
GER Reg | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 3.55 | 3.85 | 1.80 | H | 0.81 | -0.75 | 1.03 | B | X |
GER Reg | 24-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | 1.93 | 3.50 | 3.40 | B | 0.93 | 0.5 | 0.89 | B | T |
GER Reg | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.12 | 3.45 | 2.95 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%
Bahlinger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
GER Reg | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | 4.40 | 4.00 | 1.56 | 0.80 | -1 | 1.02 | X | ||
GER Reg | 01-11-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | 1.82 | 3.65 | 3.35 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
GER Reg | 26-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | 2.49 | 3.55 | 2.38 | 0.95 | 0 | 0.87 | T | ||
GER Reg | 20-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.48 | 4.25 | 4.75 | 0.84 | 1 | 0.92 | T | ||
GER Reg | 12-10-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 5 - 6 | 3.90 | 3.60 | 1.71 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | ||
GER Reg | 05-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | 1.77 | 3.70 | 3.50 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 10 | 2.70 | 3.55 | 2.23 | 0.82 | -0.25 | 1.02 | X | ||
GER Reg | 20-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 1.46 | 4.25 | 5.00 | 0.82 | 1 | 1.00 | T | ||
GER Reg | 15-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.37 | 4.80 | 6.10 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 78%
FC Giessen |
FC Giessen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 30-11-2024 | Khách | SG Barockstadt | 7 Ngày |
GER Reg | 07-12-2024 | Chủ | Eintracht Trier | 14 Ngày |
GER Reg | 22-02-2025 | Khách | Stuttgarter Kickers | 91 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 30-11-2024 | Chủ | Astoria Walldorf | 7 Ngày |
GER Reg | 07-12-2024 | Khách | Goppinger SV | 14 Ngày |
GER Reg | 22-02-2025 | Chủ | TSV Steinbach Haiger | 91 Ngày |