[UEFA ECL-] UNA Strassen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 10 | 50.0% |
[UEFA ECL-] KuPs |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 12 | 66.7% |
UNA Strassen |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | T | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
LUX Cup | 01-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
LUX Cup | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
LUX D1 | 21-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 7 | T | ||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | T | ||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KuPs |
Chủ - Khách |
---|
KuPsGnistan Helsinki |
Ekenas IF FotbollKuPs |
AC OuluKuPs |
PEPO LappeenrantaKuPs |
HJK HelsinkiKuPs |
IFK MariehamnKuPs |
KuPsFC Haka |
KuPsAC Oulu |
Ilves TampereKuPs |
KuPsEkenas IF Fotboll |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D1 | 07-07-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 2 - 7 | 1.42 | 4.85 | 7.10 | 0.94 | 1.25 | 0.94 | T | ||
FIN CUP | 03-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | 5.90 | 4.40 | 1.38 | 0.88 | -1.25 | 0.94 | X | ||
FIN D1 | 28-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | 4.10 | 3.95 | 1.80 | 0.85 | -0.75 | 1.03 | X | ||
FIN CUP | 25-06-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 2 - 7 | 17.50 | 11.00 | 1.03 | 1.01 | -3 | 0.81 | T | ||
FIN D1 | 19-06-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.25 | 3.40 | 3.20 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | ||
FIN CUP | 16-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 9 | 4.05 | 3.60 | 1.68 | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | ||
FIN D1 | 12-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | 1.59 | 4.15 | 5.50 | 1.03 | 1 | 0.85 | X | ||
FIN D1 | 08-06-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | 1.57 | 4.30 | 5.50 | 0.96 | 1 | 0.92 | T | ||
FIN D1 | 31-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | 2.21 | 3.70 | 3.05 | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | ||
FIN D1 | 26-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 5 | 1.37 | 5.00 | 8.30 | 0.84 | 1.25 | 1.04 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
UNA Strassen |
UNA Strassen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA ECL | 18-07-2024 | Khách | KuPs | 7 Ngày |
LUX D1 | 04-08-2024 | Khách | Red Boys Differdange | 24 Ngày |
LUX D1 | 11-08-2024 | Chủ | Rodange 91 | 31 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA ECL | 18-07-2024 | Chủ | UNA Strassen | 7 Ngày |
FIN D1 | 21-07-2024 | Chủ | Lahti | 10 Ngày |
FIN D1 | 28-07-2024 | Khách | Ekenas IF Fotboll | 17 Ngày |