[RUS Youth League-10] Rubin Kazan (R) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 12 | 4 | 12 | 33 | 26 | 61 | 10 | 42.9% |
14 | 7 | 1 | 6 | 18 | 11 | 22 | 12 | 50.0% |
14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 15 | 18 | 9 | 35.7% |
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 9 | 50.0% |
[RUS Youth League-11] PFC Sochi Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 11 | 8 | 9 | 35 | 28 | 73 | 11 | 39.3% |
14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 23 | 11 | 42.9% |
14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 15 | 18 | 10 | 35.7% |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 6 | 16.7% |
Rubin Kazan (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 29-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
RUS YthC | 03-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 3.05 | 3.75 | 1.80 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
RUS YthC | 20-05-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 15-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 05-05-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.08 | 3.40 | 2.88 | H | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | X |
RUS YthC | 03-04-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
RUS YthC | 07-12-19 | 5 - 2 (3 - 1) | 8 - 2 | 2.13 | 3.45 | 2.77 | B | 0.90 | 0.25 | 0.92 | B | T |
RUS YthC | 30-08-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 2.05 | 3.45 | 2.92 | T | 0.82 | 0.25 | 1.02 | T | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Rubin Kazan (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
RUS YthC | 10-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 3.75 | 3.45 | 1.84 | B | 1.02 | -0.5 | 0.84 | B | X |
RUS YthC | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 11 | 2.34 | 3.45 | 2.48 | B | 0.82 | 0 | 0.94 | B | X |
RUS YthC | 26-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.05 | 3.45 | 2.68 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
RUS YthC | 19-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | T | ||||||||
RUS YthC | 12-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 13 | 6.60 | 5.20 | 1.24 | B | 0.94 | -1.5 | 0.76 | B | X |
RUS YthC | 05-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | H | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 10 | 2.77 | 3.50 | 1.98 | T | 0.93 | -0.25 | 0.77 | T | H |
RUS YthC | 08-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
PFC Sochi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | 3.60 | 3.50 | 1.79 | 0.80 | -0.75 | 1.02 | X | ||
RUS YthC | 10-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
RUS YthC | 03-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 3 | |||||||||
RUS YthC | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | |||||||||
RUS YthC | 19-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 1.55 | 3.85 | 4.05 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | H | ||
RUS YthC | 12-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | 1.77 | 3.35 | 3.50 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 05-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
RUS YthC | 14-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | 3.55 | 3.60 | 1.78 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | X | ||
RUS YthC | 08-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | 1.37 | 4.45 | 5.10 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 0%
Rubin Kazan (R) |
Rubin Kazan (R) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 05-07-2024 | Chủ | Krylya Sovetov Samara Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 12-07-2024 | Khách | Lokomotiv Moscow Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 19-07-2024 | Chủ | FK Krasnodar Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 05-07-2024 | Khách | Konopliev Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 12-07-2024 | Khách | Krylya Sovetov Samara Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 19-07-2024 | Chủ | Lokomotiv Moscow Youth | 21 Ngày |