[Lengjudeildin-12] Dalvik Reynir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | 7 | 12 | 21 | 44 | 13 | 12 | 9.5% |
10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 18 | 8 | 12 | 10.0% |
11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 26 | 5 | 11 | 9.1% |
6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 10 | 4 | 0.0% |
[Lengjudeildin-10] Thor Akureyri |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 37 | 23 | 10 | 23.8% |
11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 16 | 14 | 9 | 27.3% |
10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 21 | 9 | 9 | 20.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
Dalvik Reynir |
Chủ - Khách |
---|
Dalvik ReynirThor Akureyri |
Thor AkureyriDalvik Reynir |
Thor AkureyriDalvik Reynir |
Thor AkureyriDalvik Reynir |
Thor AkureyriDalvik Reynir |
Thor AkureyriDalvik Reynir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 24-05-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | T | ||||||||
ICE CUP | 20-04-19 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
ICE CUP | 23-04-18 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 13-01-14 | 7 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 21-01-11 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 18-12-09 | 4 - 1 (2 - 0) | - | 1.35 | 4.00 | 7.70 | B | 0.96 | 1.25 | 0.86 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dalvik Reynir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 15-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.95 | 4.35 | 1.57 | H | 0.82 | -1 | 1.00 | B | X |
ICE D1 | 08-06-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 13 - 1 | 1.49 | 4.60 | 4.80 | B | 0.82 | 1 | 1.02 | H | T |
ICE D1 | 01-06-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 3 | 2.78 | 3.70 | 2.12 | H | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | T |
ICE D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 2 | 1.59 | 4.25 | 3.95 | H | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | X |
ICE D1 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 4.75 | 4.45 | 1.46 | H | 1.01 | -1 | 0.75 | B | X |
ICE D1 | 09-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.82 | 4.05 | 3.30 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | X |
ICE D1 | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
ICE CUP | 25-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
ICE CUP | 12-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ICE LC | 09-03-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 5 - 0 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Thor Akureyri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | 2.07 | 3.80 | 2.67 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
ICE CUP | 12-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 5.20 | 4.70 | 1.44 | 0.86 | -1.25 | 0.96 | X | ||
ICE D1 | 31-05-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | 2.56 | 3.70 | 2.19 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | ||
ICE D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 10 | 2.02 | 3.70 | 2.83 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ICE D1 | 20-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.01 | 4.15 | 2.77 | 0.82 | 0.25 | 1.02 | X | ||
ICE CUP | 14-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.82 | 3.70 | 3.30 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
ICE D1 | 09-05-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | 2.31 | 3.80 | 2.48 | 0.84 | 0 | 0.98 | T | ||
ICE D1 | 03-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | 2.33 | 3.85 | 2.33 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
ICE CUP | 25-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | 3.30 | 4.05 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
ICE CUP | 14-04-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%
Dalvik Reynir |
Dalvik Reynir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 30-06-2024 | Chủ | Leiknir Reykjavik | 4 Ngày |
ICE D1 | 06-07-2024 | Khách | Throttur Reykjavik | 10 Ngày |
ICE D1 | 13-07-2024 | Chủ | UMF Njardvik | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 30-06-2024 | Khách | IR Reykjavik | 4 Ngày |
ICE D1 | 04-07-2024 | Chủ | Grotta Seltjarnarnes | 8 Ngày |
ICE D1 | 13-07-2024 | Khách | Afturelding | 17 Ngày |