[ENG Northern League Division One-] Widnes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
[ENG Northern League Division One-] Hanley Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 9 | 3 | 0.0% |
Widnes |
Chủ - Khách |
---|
WidnesHanley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 13-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.59 | 3.80 | 4.40 | B | 0.82 | 0.75 | 1.00 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Widnes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 09-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | 1.96 | 3.50 | 3.05 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | T |
ENG UD1 | 18-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.77 | 3.50 | 3.30 | T | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T | X |
ENG UD1 | 10-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | H | ||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ENG UD1 | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
ENG UD1 | 23-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 10 | T | ||||||||
ENG UD1 | 12-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Hanley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
ENG UD1 | 25-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
ENG UD1 | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
ENG UD1 | 11-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
ENG UD1 | 08-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.00 | 3.30 | 3.15 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | |||||||||
ENG UD1 | 01-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
ENG UD1 | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 1.92 | 3.50 | 3.15 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Widnes |
Widnes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |