[SCO Lowland League-] Gretna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 13 | 3 | 0.0% |
[SCO Lowland League-] Berwick Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 15 | 7 | 33.3% |
Gretna |
Chủ - Khách |
---|
Berwick RangersGretna |
GretnaBerwick Rangers |
GretnaBerwick Rangers |
Berwick RangersGretna |
GretnaBerwick Rangers |
Berwick RangersGretna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 09-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 09-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
SCO LL | 11-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
SCOFAC | 20-09-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | 1.35 | 4.90 | 5.60 | B | 1.01 | 1.5 | 0.81 | T | X |
SCO LL | 18-01-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | H | ||||||||
SCOFAC | 20-10-18 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Gretna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO LL | 02-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | 11.00 | 7.00 | 1.13 | B | 0.91 | -2.25 | 0.91 | B | T |
SCOFAC | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 17-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO LL | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO LL | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 21-08-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SCO LL | 10-08-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Berwick Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 05-10-24 | 1 - 7 (1 - 3) | - | |||||||||
SCO LL | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SCOFAC | 28-09-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
SCO LL | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
SCO LL | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 20-08-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | |||||||||
SCO LL | 16-08-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
SCO BC | 13-08-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 10 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gretna |
Gretna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |