[INT FRL-] Slovakia U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 10 | 2 | 0.0% |
[INT FRL-] Hungary U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
Slovakia U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 09-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 07-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 21-08-18 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 3.15 | 3.60 | 1.91 | T | 0.85 | -0.5 | 0.91 | T | T |
INT FRL | 08-05-18 | 4 - 2 (3 - 1) | - | 1.59 | 3.75 | 3.95 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
INT FRL | 26-08-17 | 0 - 4 (0 - 3) | - | 2.08 | 3.50 | 2.62 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
INT FRL | 25-04-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.07 | 3.40 | 2.91 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
INT FRL | 19-08-16 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 3.05 | 3.40 | 2.00 | B | 0.76 | -0.5 | 1.00 | B | X |
INT CF | 23-08-12 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.50 | 3.20 | 2.40 | B | 0.77 | -0.25 | 1.05 | B | X |
INT CF | 24-08-11 | 1 - 3 (0 - 1) | - | 2.75 | 3.20 | 2.25 | T | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | T |
INT CF | 25-08-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.35 | 3.20 | 2.65 | T | 0.86 | 0 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Slovakia U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 06-09-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 04-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 11-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 09-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 07-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 30-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 22-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hungary U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 18-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 09-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 07-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 04-10-23 | 2 - 3 (1 - 3) | - | |||||||||
INT FRL | 20-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 30-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 20-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 09-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |