Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Tajikistan Vysshaya Liga-9] Barkchi Hisor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 40 | 20 | 9 | 23.8% |
11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 18 | 11 | 9 | 27.3% |
10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | 9 | 9 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-1] FC Istiklol Dushanbe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 15 | 2 | 1 | 52 | 10 | 47 | 1 | 83.3% |
11 | 9 | 1 | 1 | 37 | 5 | 28 | 1 | 81.8% |
7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 5 | 19 | 2 | 85.7% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 9 | 50.0% |
Barkchi Hisor |
Chủ - Khách |
---|
FC Istiklol DushanbeBarkchi Hisor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 19-06-24 | 9 - 1 (4 - 1) | 8 - 1 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Barkchi Hisor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 29-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
TAJ L1 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
TAJ L1 | 09-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | T | ||||||||
TAJ L1 | 28-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 22-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 19-06-24 | 9 - 1 (4 - 1) | 8 - 1 | B | ||||||||
TAJ L1 | 15-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
TAJ L1 | 31-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
TAJ L1 | 18-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Istiklol Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACL2 | 01-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.16 | 5.60 | 12.50 | 0.85 | 1.75 | 0.97 | T | ||
ACL2 | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | 3.20 | 3.35 | 1.85 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | X | ||
TAJ L1 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
TAJ L1 | 18-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 4 | |||||||||
TAJ L1 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
TAJ L1 | 28-07-24 | 6 - 1 (1 - 1) | 11 - 4 | |||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 26-06-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 4 | |||||||||
TAJ L1 | 23-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 19-06-24 | 9 - 1 (4 - 1) | 8 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Barkchi Hisor |
Barkchi Hisor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 27-10-2024 | Khách | FK Eskhata | 8 Ngày |
TAJ L1 | 02-11-2024 | Khách | Pandjsher Rumi | 14 Ngày |
TAJ L1 | 10-11-2024 | Chủ | CSKA Pamir Dushanbe | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACL2 | 22-10-2024 | Chủ | Al Wihdat Amman | 3 Ngày |
TAJ L1 | 25-10-2024 | Chủ | Pandjsher Rumi | 6 Ngày |
TAJ L1 | 03-11-2024 | Khách | CSKA Pamir Dushanbe | 15 Ngày |