[ENG EFL Championship-22] Cardiff City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | 18 | 22 | 19.0% |
11 | 4 | 0 | 7 | 11 | 16 | 12 | 23 | 36.4% |
10 | 0 | 6 | 4 | 8 | 18 | 6 | 21 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | 4 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-20] Portsmouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | 20 | 20 | 20.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 11 | 13 | 22 | 30.0% |
10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 24 | 7 | 20 | 10.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 15 | 2 | 0.0% |
Cardiff City |
Chủ - Khách |
---|
Cardiff CityPortsmouth |
Cardiff CityPortsmouth |
Cardiff CityPortsmouth |
PortsmouthCardiff City |
Cardiff CityPortsmouth |
PortsmouthCardiff City |
PortsmouthCardiff City |
Cardiff CityPortsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LC | 09-08-22 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.82 | 3.50 | 3.75 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
ENG LC | 08-08-17 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | 1.66 | 3.90 | 4.55 | H | 0.90 | 0.75 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 21-01-12 | 3 - 2 (1 - 1) | - | 1.80 | 3.25 | 4.25 | T | 1.08 | 0.75 | 0.80 | T | T |
ENG LCH | 27-08-11 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.50 | 3.20 | 2.55 | H | 0.90 | 0 | 0.98 | H | X |
ENG LCH | 16-04-11 | 3 - 0 (2 - 0) | - | 1.60 | 3.40 | 5.50 | T | 0.85 | 0.75 | 1.03 | T | T |
ENG LCH | 28-08-10 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 2.45 | 3.20 | 2.65 | T | 0.85 | 0 | 1.03 | T | X |
ENG FAC | 17-05-08 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.60 | 3.50 | 5.20 | B | 0.92 | 0.75 | 0.97 | B | X |
ENG LC | 09-11-04 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.81 | 3.60 | 4.00 | H | 1.05 | 0.75 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.97 | 3.15 | 2.35 | T | 0.83 | -0.25 | 1.05 | T | X |
ENG LCH | 28-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | 1.98 | 3.50 | 3.45 | B | 0.98 | 0.5 | 0.90 | B | T |
ENG LCH | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | 4.65 | 3.80 | 1.66 | B | 1.03 | -0.75 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 2.31 | 3.40 | 2.83 | B | 1.04 | 0.25 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | 3.50 | 3.55 | 1.94 | B | 0.94 | -0.5 | 0.94 | B | X |
ENG LC | 28-08-24 | 3 - 5 (1 - 2) | 3 - 6 | 4.25 | 3.75 | 1.67 | B | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | T |
ENG LCH | 25-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 1.94 | 3.60 | 3.50 | H | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 17-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 1.57 | 4.10 | 5.00 | B | 1.04 | 1 | 0.84 | B | T |
ENG LC | 13-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.61 | 3.75 | 4.30 | T | 0.79 | 0.75 | 1.03 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Portsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.36 | 3.45 | 2.72 | 1.09 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG LCH | 02-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | 1.77 | 3.75 | 4.00 | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 9 | 3.75 | 3.65 | 1.85 | 1.03 | -0.5 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.47 | 4.20 | 6.00 | 0.85 | 1 | 1.03 | T | ||
ENG LCH | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 4 | 3.25 | 3.45 | 2.07 | 1.06 | -0.25 | 0.82 | T | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.15 | 3.30 | 2.17 | 0.96 | -0.25 | 0.92 | T | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 15 - 2 | 1.47 | 4.35 | 5.90 | 0.82 | 1 | 1.06 | T | ||
ENG LCH | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.90 | 3.50 | 2.21 | 0.91 | -0.25 | 0.97 | X | ||
ENG LC | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.31 | 3.25 | 2.64 | 0.77 | 0 | 1.05 | X | ||
ENG LCH | 10-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 12 - 0 | 1.37 | 4.90 | 6.80 | 0.85 | 1.25 | 1.03 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Cardiff City |
Cardiff City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-10-2024 | Khách | West Bromwich(WBA) | 4 Ngày |
ENG LCH | 02-11-2024 | Chủ | Norwich City | 11 Ngày |
ENG LCH | 06-11-2024 | Khách | Luton Town | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 25-10-2024 | Chủ | Sheffield Wednesday | 3 Ngày |
ENG LCH | 02-11-2024 | Khách | Hull City | 11 Ngày |
ENG LCH | 05-11-2024 | Khách | Plymouth Argyle | 14 Ngày |