[ENG EFL Championship-24] Plymouth Argyle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | 18 | 24 | 19.0% |
10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 16 | 16 | 14 | 40.0% |
11 | 0 | 2 | 9 | 3 | 29 | 2 | 24 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 17 | 2 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-6] Middlesbrough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 35 | 6 | 45.5% |
11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 11 | 20 | 8 | 54.5% |
11 | 4 | 3 | 4 | 22 | 17 | 15 | 7 | 36.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
Plymouth Argyle |
Chủ - Khách |
---|
MiddlesbroughPlymouth Argyle |
Plymouth ArgyleMiddlesbrough |
Plymouth ArgyleMiddlesbrough |
Plymouth ArgyleMiddlesbrough |
Plymouth ArgyleMiddlesbrough |
MiddlesbroughPlymouth Argyle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 24-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | 1.49 | 4.50 | 5.30 | T | 0.85 | 1 | 1.03 | T | X |
ENG LCH | 04-11-23 | 3 - 3 (2 - 1) | 8 - 6 | 3.35 | 3.90 | 1.91 | H | 0.97 | -0.5 | 0.91 | B | T |
INT CF | 23-07-21 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 25-08-20 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG LCH | 05-04-10 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 2.80 | 3.20 | 2.30 | B | 0.83 | -0.25 | 1.05 | B | X |
ENG LCH | 31-10-09 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.50 | 3.60 | 6.50 | T | 0.90 | 1 | 0.98 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Plymouth Argyle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 1.24 | 5.50 | 11.00 | B | 1.04 | 1.75 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 10-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | 3.55 | 3.60 | 1.93 | B | 0.95 | -0.5 | 0.93 | B | T |
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.50 | 4.25 | 5.50 | B | 0.89 | 1 | 0.99 | B | T |
ENG LCH | 26-11-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | 1.51 | 4.50 | 5.10 | B | 0.87 | 1 | 1.01 | B | T |
ENG LCH | 22-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 8 | 2.82 | 3.55 | 2.26 | H | 0.87 | -0.25 | 1.01 | B | T |
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.66 | 3.85 | 4.55 | H | 0.85 | 0.75 | 1.03 | T | X |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.20 | 3.65 | 2.83 | T | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | 1.19 | 6.50 | 11.50 | B | 1.00 | 2 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | 2.55 | 3.40 | 2.52 | H | 0.95 | 0 | 0.93 | H | T |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.68 | 3.70 | 4.70 | B | 0.88 | 0.75 | 1.00 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%
Middlesbrough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.72 | 3.60 | 4.50 | 0.94 | 0.75 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 10-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.80 | 3.75 | 3.90 | 1.03 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 06-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | 2.28 | 3.35 | 2.91 | 1.02 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | 1.49 | 4.45 | 5.40 | 0.85 | 1 | 1.03 | T | ||
ENG LCH | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.49 | 4.20 | 5.80 | 0.88 | 1 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 6 - 9 | 5.20 | 4.00 | 1.56 | 0.85 | -1 | 1.03 | T | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 1 - 1 | 1.77 | 3.85 | 3.90 | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 5 | 3.50 | 3.45 | 1.98 | 0.90 | -0.5 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 8 | 1.73 | 3.75 | 4.30 | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 27-10-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 3 - 2 | 2.51 | 3.55 | 2.51 | 0.94 | 0 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Plymouth Argyle |
Plymouth Argyle |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Coventry City | 5 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Khách | Oxford United | 8 Ngày |
ENG LCH | 01-01-2025 | Chủ | Bristol City | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Sheffield Wednesday | 5 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Chủ | Burnley | 8 Ngày |
ENG LCH | 01-01-2025 | Khách | Hull City | 11 Ngày |