[ENG EFL Championship-12] Swansea City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 27 | 12 | 31.8% |
10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 12 | 13 | 21 | 30.0% |
12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 12 | 14 | 9 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-4] Sunderland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 43 | 4 | 54.5% |
11 | 7 | 4 | 0 | 19 | 7 | 25 | 4 | 63.6% |
11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 18 | 3 | 45.5% |
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 7 | 16.7% |
Swansea City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 24-02-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 11 | 1.73 | 3.80 | 4.15 | T | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | T |
ENG LCH | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.42 | 3.65 | 2.56 | H | 0.88 | 0 | 1.00 | H | X |
ENG LCH | 14-01-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.20 | 3.50 | 2.96 | T | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | T |
ENG LCH | 08-10-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | 2.19 | 3.45 | 3.00 | T | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | T |
ENG PR | 13-05-17 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 4 | 4.10 | 3.75 | 1.85 | T | 1.03 | -0.5 | 0.85 | T | X |
ENG PR | 10-12-16 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.95 | 3.50 | 3.98 | T | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T | T |
ENG PR | 13-01-16 | 2 - 4 (2 - 1) | 8 - 6 | 1.70 | 3.45 | 4.50 | B | 0.94 | 0.75 | 0.94 | B | T |
ENG PR | 22-08-15 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.55 | 3.40 | 2.40 | H | 0.80 | -0.25 | 1.08 | B | X |
ENG PR | 07-02-15 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 1.78 | 3.45 | 4.00 | H | 0.78 | 0.5 | 1.11 | T | X |
ENG PR | 27-09-14 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.50 | 3.20 | 2.60 | H | 0.90 | 0 | 0.98 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Swansea City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 1 | 1.76 | 3.60 | 4.25 | H | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | T |
ENG LCH | 27-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | 2.40 | 3.25 | 2.81 | T | 0.78 | 0 | 1.11 | T | T |
ENG LCH | 24-11-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 1 - 2 | 4.40 | 3.40 | 1.79 | B | 0.85 | -0.75 | 1.03 | B | T |
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.97 | 3.40 | 3.60 | B | 0.97 | 0.5 | 0.91 | B | X |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 2.12 | 3.50 | 3.10 | T | 0.87 | 0.25 | 1.01 | T | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | 2.61 | 3.20 | 2.61 | T | 0.94 | 0 | 0.94 | T | T |
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.45 | 3.30 | 2.71 | B | 0.84 | 0 | 1.04 | B | X |
ENG LCH | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.28 | 3.40 | 2.87 | H | 1.02 | 0.25 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.04 | 3.55 | 3.25 | B | 1.04 | 0.5 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 2.17 | 3.50 | 3.00 | H | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Sunderland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | 1.79 | 3.55 | 4.15 | 1.03 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 29-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | 2.04 | 3.35 | 3.45 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | 2.28 | 3.25 | 2.99 | 1.00 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | 2.61 | 3.05 | 2.72 | 0.90 | 0 | 0.98 | H | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 7 | 2.16 | 3.40 | 3.10 | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.94 | 3.30 | 2.29 | 0.86 | -0.25 | 1.02 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 3.25 | 3.40 | 2.09 | 1.04 | -0.25 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.51 | 4.25 | 5.50 | 0.90 | 1 | 0.98 | X | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | 2.42 | 3.50 | 2.63 | 0.86 | 0 | 1.02 | T | ||
ENG LCH | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.45 | 3.45 | 2.60 | 0.88 | 0 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Swansea City |
Swansea City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Hull City | 7 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 12 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Chủ | Luton Town | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Norwich City | 7 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Blackburn Rovers | 12 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Khách | Stoke City | 15 Ngày |