So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
1.5
0.93
0.94
2.75
0.82
1.24
5.00
8.80
Live
0.87
1.5
0.95
0.82
2.75
0.98
1.27
4.90
7.60
Run
-0.49
0.25
0.31
-0.27
4.5
0.07
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.80
1.25
1.00
0.90
2.75
0.90
1.36
4.33
8.00
Live
0.85
1.5
0.95
0.83
2.75
0.98
1.29
4.75
9.50
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.21
4.5
0.14
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
-0.97
1.5
0.81
0.94
2.75
0.88
1.34
4.60
6.40
Live
0.97
1.5
0.87
0.79
2.75
-0.97
1.32
4.80
6.20
Run
-0.37
0.25
0.21
-0.31
4.5
0.13
1.08
6.40
28.00
188betSớm
0.84
1.5
0.94
0.95
2.75
0.83
1.24
5.00
8.80
Live
0.95
1.5
0.89
0.85
2.75
0.97
1.28
4.80
7.50
Run
0.26
0
-0.42
-0.43
4.5
0.25
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.90
1.5
0.92
0.95
2.75
0.85
1.26
4.63
7.40
Live
0.89
1.5
0.95
-0.88
3
0.70
1.27
4.84
7.70
Run
-0.83
0.25
0.67
-0.83
4.5
0.65
1.07
7.50
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki 1923 Kragujevac
ChủHòaKhách
Jedinstvo UB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki 1923 KragujevacSo Sánh Sức MạnhJedinstvo UB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Phong Độ27%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-5] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20947372531545.0%
10523181017450.0%
10424191514640.0%
6312951050.0%
[SER Super liga-16] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
202216124781610.0%
1021771871620.0%
100195291160.0%
6114510416.7%

Thành tích đối đầu

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacCukaricki Stankom
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacTekstilac
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda
OFK BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D118-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 21.863.603.30T0.860.50.90TX
SER D105-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 52.433.302.46H0.8700.89HX
SER D128-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 42.693.502.16B0.84-0.250.98BX
SER D123-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.314.555.90T0.751.250.95TX
SER D118-09-240 - 4
(0 - 2)
3 - 32.363.452.47T0.8600.96TT
SER D114-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 92.573.552.23B0.78-0.251.04BT
SER D101-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 95.704.651.37B0.92-1.250.84BX
SER D125-08-243 - 5
(2 - 3)
7 - 32.273.302.65T1.060.250.76TT
SER D119-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 52.173.352.78H0.950.250.81TT
SER D110-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.393.452.44B0.8600.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Jedinstvo UBVojvodina Novi Sad
Backa TopolaJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Spartak Zlatibor Voda
Cukaricki StankomJedinstvo UB
Jedinstvo UBRadnicki Nis
Novi PazarJedinstvo UB
Jedinstvo UBIMT Novi Beograd
TekstilacJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Zeleznicar Pancevo
Mladost LucaniJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D119-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 45.304.051.460.98-10.84X
SER D106-10-242 - 0
(0 - 0)
9 - 21.185.6010.500.821.750.94X
SER D129-09-242 - 0
(0 - 0)
1 - 62.683.202.291.0600.76X
SER D121-09-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.225.309.000.951.750.87H
SER D116-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 43.003.152.120.95-0.250.87X
SER D131-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 01.424.155.701.041.250.78T
SER D124-08-242 - 3
(1 - 3)
2 - 72.633.052.430.9900.83T
SER D117-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.043.253.100.790.251.03X
SER D111-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 32.603.402.271.0400.78X
SER D103-08-242 - 1
(0 - 1)
9 - 31.593.754.500.830.750.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Radnicki 1923 KragujevacSo sánh số liệuJedinstvo UB
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn17
  • 1.2Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem116.7%350.0%Xem
Jedinstvo UB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
642066.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki 1923 KragujevacThời gian ghi bànJedinstvo UB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    12
    5
    Bàn thắng H1
    10
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacChi tiết về HT/FTJedinstvo UB
  • 5
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacSố bàn thắng trong H1&H2Jedinstvo UB
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER CUP30-10-2024KháchIndjija5 Ngày
SER D102-11-2024ChủFK Napredak Krusevac8 Ngày
SER D109-11-2024KháchPartizan Belgrade15 Ngày
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER CUP30-10-2024ChủCukaricki Stankom5 Ngày
SER D102-11-2024ChủOFK Beograd8 Ngày
SER D109-11-2024KháchFK Napredak Krusevac15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương
Jedinstvo UB

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng10.0% [2]
  • [4] 20.0%Hòa10.0% [2]
  • [7] 35.0%Bại80.0% [16]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 10.0%Hòa5.0% [1]
  • [3] 15.0%Bại45.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.85 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    2.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    0.90
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Radnicki 1923 Kragujevac VS Jedinstvo UB ngày 25-10-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues