[INT CF-] Merstham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Leatherhead |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | 9 | 50.0% |
Merstham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 04-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
ENG RYM | 05-03-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 23-10-21 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 6 | T | ||||||||
ENG RYM | 25-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG RYM | 12-10-19 | 1 - 4 (1 - 3) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 02-03-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 11-12-18 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.36 | 3.60 | 2.71 | B | 0.80 | 0 | 1.06 | B | X |
ENG RYM | 14-04-18 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ENG RYM | 10-01-18 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.78 | 3.85 | 3.60 | B | 0.99 | 0.75 | 0.83 | B | H |
ENG RYM | 02-01-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.07 | 3.65 | 2.91 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Merstham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | 1.29 | 5.00 | 6.70 | B | 0.84 | 1.5 | 0.86 | T | X |
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 3 | 1.80 | 4.00 | 2.92 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
ENG RL1 | 26-12-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 9 - 8 | 3.50 | 4.10 | 1.70 | T | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T | T |
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 01-08-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | 3.00 | 3.70 | 1.94 | B | 0.82 | -0.5 | 0.94 | B | T |
INT CF | 25-07-23 | 4 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 22-07-23 | 3 - 5 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 12-07-23 | 5 - 1 (4 - 0) | 3 - 7 | 2.01 | 3.70 | 2.84 | B | 0.79 | 0.25 | 0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Leatherhead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG SD1 | 05-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
ENG SD1 | 18-04-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG RL1 | 19-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 4.50 | 4.35 | 1.49 | 0.96 | -1 | 0.86 | X | ||
ENG RL1 | 30-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
ENG RL1 | 09-01-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | 2.37 | 3.65 | 2.37 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
ENG RL1 | 30-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | |||||||||
ENG FAT | 07-10-23 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
ENG RL1 | 04-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.31 | 3.60 | 2.43 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
ENG FAT | 23-09-23 | 1 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Merstham |
Merstham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |