[ENG National League-9] Altrincham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 30 | 34 | 9 | 39.1% |
11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 8 | 22 | 6 | 54.5% |
12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 22 | 12 | 14 | 25.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 9 | 33.3% |
[ENG National League-11] Hartlepool United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 8 | 9 | 6 | 26 | 25 | 33 | 11 | 34.8% |
12 | 4 | 6 | 2 | 11 | 9 | 18 | 12 | 33.3% |
11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 16 | 15 | 10 | 36.4% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | 16.7% |
Altrincham |
Chủ - Khách |
---|
Hartlepool UnitedAltrincham |
AltrinchamHartlepool United |
AltrinchamHartlepool United |
Hartlepool UnitedAltrincham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 20-02-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.51 | 3.65 | 2.24 | B | 1.02 | 0 | 0.80 | B | T |
ENG Conf | 19-09-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | 2.24 | 3.65 | 2.51 | H | 0.80 | 0 | 1.02 | H | T |
ENG Conf | 09-03-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 3.15 | 3.35 | 2.06 | H | 1.07 | -0.25 | 0.79 | B | X |
ENG Conf | 27-10-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 1.47 | 3.95 | 5.30 | H | 0.87 | 1 | 0.95 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Altrincham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 15-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 11 | 1.94 | 3.35 | 3.25 | H | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.30 | 3.45 | 2.52 | H | 0.82 | 0 | 1.00 | H | X |
ENL Cup | 08-10-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.17 | 3.95 | 2.46 | H | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
ENG Conf | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | 2.62 | 3.40 | 2.25 | B | 0.77 | -0.25 | 1.05 | B | X |
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.36 | 3.50 | 2.44 | T | 0.88 | 0 | 0.94 | T | T |
ENG Conf | 24-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | 2.18 | 3.55 | 2.63 | T | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | T |
ENG Conf | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.65 | 3.70 | 4.05 | H | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | T |
ENG Conf | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.07 | 3.40 | 2.93 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG Conf | 10-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.44 | 4.40 | 5.00 | B | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | X |
ENG Conf | 07-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | 2.01 | 3.45 | 3.00 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Hartlepool United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 15-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 13 | |||||||||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 9 | 1.79 | 3.35 | 3.85 | 0.79 | 0.5 | 1.03 | X | ||
ENG Conf | 05-10-24 | 4 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | 2.41 | 3.45 | 2.41 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 11 | 1.55 | 3.80 | 4.70 | 0.78 | 0.75 | 1.04 | X | ||
ENG Conf | 24-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.28 | 3.30 | 2.63 | 0.77 | 0 | 1.05 | T | ||
ENG Conf | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | 2.07 | 3.45 | 2.90 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG Conf | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.83 | 3.25 | 2.17 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
ENG Conf | 10-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | 3.10 | 3.40 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T | ||
ENG Conf | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.08 | 3.25 | 3.00 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG Conf | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.74 | 3.55 | 3.80 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
Altrincham |
Altrincham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 26-10-2024 | Khách | AFC Fylde | 3 Ngày |
ENG Conf | 09-11-2024 | Khách | Solihull Moors | 17 Ngày |
ENG Conf | 16-11-2024 | Chủ | Southend United | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 26-10-2024 | Chủ | Aldershot Town | 3 Ngày |
ENG Conf | 09-11-2024 | Khách | York City | 17 Ngày |
ENG Conf | 16-11-2024 | Chủ | Eastleigh | 24 Ngày |