[ENG National League-23] Boston United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 6 | 13 | 19 | 37 | 15 | 23 | 13.6% |
11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | 6 | 24 | 9.1% |
11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 16 | 9 | 18 | 18.2% |
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | 2 | 0.0% |
[ENG National League-8] FC HALIFAX TOWN |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 9 | 8 | 6 | 26 | 23 | 35 | 8 | 39.1% |
12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 14 | 16 | 16 | 33.3% |
11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 19 | 5 | 45.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
Boston United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-09-20 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 28-07-18 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | 1.95 | 3.35 | 3.25 | T | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | T |
ENG CN | 04-03-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | 1.48 | 4.05 | 5.60 | H | 0.85 | 1 | 1.01 | T | X |
ENG CN | 22-10-16 | 1 - 4 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.93 | 3.60 | 2.08 | B | 0.95 | -0.25 | 0.91 | B | T |
ENG CN | 13-04-13 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 3.15 | 3.40 | 1.97 | B | 0.86 | -0.5 | 1.00 | B | H |
ENG CN | 13-10-12 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 1.60 | 3.50 | 4.75 | T | 0.83 | 0.75 | 1.03 | T | H |
ENG CN | 09-04-12 | 3 - 2 (3 - 1) | - | 1.60 | 3.40 | 5.00 | B | 0.88 | 0.75 | 0.98 | B | T |
ENG CN | 29-08-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.55 | 3.20 | 2.40 | H | 1.00 | 0 | 0.86 | H | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Boston United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 05-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | 1.23 | 5.40 | 7.90 | B | 0.94 | 1.75 | 0.88 | B | T |
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.42 | 3.30 | 2.48 | B | 0.89 | 0 | 0.93 | B | T |
ENG Conf | 24-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | 1.36 | 4.45 | 6.10 | B | 0.90 | 1.25 | 0.92 | B | X |
ENG Conf | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.65 | 3.70 | 4.05 | H | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | T |
ENG Conf | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 3.20 | 3.55 | 1.90 | H | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | X |
ENG Conf | 10-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | 3.10 | 3.40 | 1.99 | B | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | T |
ENG Conf | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.67 | 3.70 | 4.00 | T | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | T |
ENG Conf | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | 2.81 | 3.45 | 2.11 | B | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | T |
ENG Conf | 26-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.55 | 3.85 | 4.65 | T | 1.04 | 1 | 0.78 | T | X |
ENG Conf | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | 2.71 | 3.15 | 2.30 | H | 1.03 | 0 | 0.73 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
FC HALIFAX TOWN |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 05-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | 1.80 | 3.35 | 3.80 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | ||
ENG Conf | 28-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.97 | 3.30 | 3.25 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | ||
ENG Conf | 24-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.84 | 3.25 | 2.17 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | X | ||
ENG Conf | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.34 | 3.25 | 2.60 | 0.78 | 0 | 0.98 | X | ||
ENG Conf | 14-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | 2.12 | 3.35 | 2.86 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ENG Conf | 10-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 2.81 | 3.20 | 2.22 | 0.81 | -0.25 | 1.01 | X | ||
ENG Conf | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.08 | 3.25 | 3.00 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG Conf | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 2.26 | 3.40 | 2.62 | 1.02 | 0.25 | 0.74 | X | ||
ENG Conf | 26-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.22 | 3.35 | 2.71 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 23-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.14 | 3.20 | 2.93 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
Boston United |
Boston United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 22-10-2024 | Chủ | AFC Fylde | 3 Ngày |
ENG Conf | 26-10-2024 | Khách | Eastleigh | 7 Ngày |
ENG Conf | 09-11-2024 | Chủ | Dagenham Redbridge | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 22-10-2024 | Khách | Rochdale | 3 Ngày |
ENG Conf | 26-10-2024 | Chủ | York City | 7 Ngày |
ENG Conf | 09-11-2024 | Chủ | Woking | 21 Ngày |