[ENG National League-20] AFC Fylde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 4 | 13 | 28 | 47 | 22 | 20 | 26.1% |
11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 19 | 18 | 11 | 45.5% |
12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 28 | 4 | 23 | 8.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 | 16.7% |
[ENG National League-17] Woking |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 33 | 24 | 17 | 26.1% |
12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 14 | 18 | 14 | 41.7% |
11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 19 | 6 | 21 | 9.1% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% |
AFC Fylde |
Chủ - Khách |
---|
WokingAFC Fylde |
AFC FyldeWoking |
AFC FyldeWoking |
WokingAFC Fylde |
AFC FyldeWoking |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 20-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.73 | 3.60 | 3.80 | B | 0.94 | 0.75 | 0.88 | B | T |
ENG Conf | 30-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 9 | 2.67 | 3.45 | 2.20 | B | 0.81 | -0.25 | 1.01 | B | X |
ENG Conf | 17-08-19 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 8 | 1.72 | 3.55 | 4.25 | B | 0.94 | 0.75 | 0.90 | B | T |
ENG Conf | 27-01-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.88 | 3.40 | 2.17 | B | 0.90 | -0.25 | 0.94 | B | X |
ENG Conf | 23-09-17 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 4 | 1.74 | 4.00 | 3.65 | B | 0.77 | 0.5 | 1.12 | B | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
AFC Fylde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 17-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.89 | 3.45 | 2.06 | T | 0.92 | -0.25 | 0.84 | T | T |
ENG Conf | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.56 | 3.90 | 4.45 | B | 1.04 | 1 | 0.78 | B | T |
ENG Conf | 10-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.78 | 3.50 | 3.70 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | T |
ENG Conf | 07-09-24 | 3 - 4 (2 - 0) | 7 - 5 | 2.18 | 3.45 | 2.70 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ENG Conf | 26-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.02 | 3.55 | 2.92 | B | 1.02 | 0.5 | 0.80 | B | X |
ENG Conf | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 12 | 2.12 | 3.45 | 2.79 | H | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG Conf | 20-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 1.92 | 3.35 | 3.30 | H | 0.92 | 0.5 | 0.84 | T | X |
ENG Conf | 17-08-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | 2.22 | 3.60 | 2.56 | B | 1.01 | 0.25 | 0.75 | B | T |
ENG Conf | 10-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | 2.12 | 3.45 | 2.78 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | T |
INT CF | 03-08-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Woking |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 14-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 10 | 2.71 | 3.25 | 2.26 | 0.78 | -0.25 | 1.04 | T | ||
ENG Conf | 10-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 3 | 2.09 | 3.30 | 2.95 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG Conf | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.18 | 3.45 | 2.70 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.96 | 3.40 | 3.20 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ENG Conf | 26-08-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 11 - 4 | 2.25 | 3.30 | 2.69 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | ||
ENG Conf | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 11 - 3 | 2.33 | 3.40 | 2.53 | 0.80 | 0 | 0.96 | T | ||
ENG Conf | 20-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.19 | 3.25 | 2.80 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | 2.60 | 3.40 | 2.26 | 1.01 | 0 | 0.75 | X | ||
ENG Conf | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.80 | 3.60 | 3.45 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
AFC Fylde |
AFC Fylde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 24-09-2024 | Chủ | Tamworth | 3 Ngày |
ENG Conf | 28-09-2024 | Khách | Barnet | 7 Ngày |
ENG Conf | 05-10-2024 | Chủ | Aldershot Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 24-09-2024 | Khách | Eastleigh | 3 Ngày |
ENG Conf | 28-09-2024 | Chủ | Sutton United | 7 Ngày |
ENG Conf | 05-10-2024 | Chủ | York City | 14 Ngày |