Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS Youth League-8] Baltika Kaliningrad Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 12 | 5 | 11 | 50 | 50 | 67 | 8 | 42.9% |
14 | 8 | 2 | 4 | 32 | 18 | 26 | 9 | 57.1% |
14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 32 | 15 | 13 | 28.6% |
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 8 | 9 | 50.0% |
[RUS Youth League-13] FC Terek Groznyi Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 59 | 50 | 13 | 28.6% |
14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 21 | 19 | 13 | 35.7% |
14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 38 | 11 | 17 | 21.4% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | 6 | 33.3% |
Baltika Kaliningrad Youth |
Chủ - Khách |
---|
FC Terek Groznyi YouthBaltika Kaliningrad Youth |
FC Terek Groznyi YouthBaltika Kaliningrad Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 19-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 22-09-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 3 | 2.28 | 3.95 | 2.45 | T | 0.86 | 0 | 1.00 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Baltika Kaliningrad Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 25-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
RUS YthC | 18-10-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | 1.78 | 3.65 | 3.55 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | T |
RUS YthC | 04-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
RUS YthC | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | 1.85 | 3.65 | 2.97 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 19-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 13-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | 1.69 | 3.60 | 3.55 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
RUS YthC | 30-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 3.80 | 4.35 | 1.59 | T | 0.99 | -0.75 | 0.77 | T | X |
RUS YthC | 23-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.27 | 5.10 | 7.00 | B | 0.82 | 1.5 | 0.94 | B | T |
RUS YthC | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.09 | 3.75 | 2.46 | H | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | X |
RUS YthC | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.98 | 3.35 | 2.90 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
FC Terek Groznyi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 25-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
RUS YthC | 18-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | 1.72 | 4.10 | 3.40 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
RUS YthC | 04-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 11 - 2 | |||||||||
RUS YthC | 27-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | |||||||||
RUS YthC | 19-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 13-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 6 | 1.74 | 3.80 | 3.20 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | T | ||
RUS YthC | 30-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.17 | 3.90 | 2.48 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | X | ||
RUS YthC | 23-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 10 - 9 | 2.25 | 3.85 | 2.52 | 0.77 | 0 | 0.99 | T | ||
RUS YthC | 09-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
RUS YthC | 02-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | 4.75 | 4.25 | 1.42 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Baltika Kaliningrad Youth |
Baltika Kaliningrad Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 08-11-2024 | Khách | Fakel Youth | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 08-11-2024 | Chủ | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 7 Ngày |