[MLS Next PL-] Tacoma Defiance |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 15 | 3 | 16.7% |
[MLS Next PL-] Portland Timbers Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 7 | 9 | 33.3% |
Tacoma Defiance |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 11-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 8 | 2.61 | 3.70 | 2.02 | B | 0.88 | -0.25 | 0.82 | B | T |
MLS Next PL | 05-09-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | 1.41 | 4.75 | 5.00 | T | 0.88 | 1.25 | 0.88 | T | T |
MLS Next PL | 06-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 2.36 | 3.75 | 2.32 | H | 0.93 | 0 | 0.89 | H | X |
MLS Next PL | 18-09-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
MLS Next PL | 11-07-22 | 1 - 6 (0 - 2) | 3 - 4 | 9.90 | 6.70 | 1.15 | T | 0.82 | -2.25 | 1.00 | T | T |
USL CH | 27-09-20 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
USL CH | 25-09-20 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
USL CH | 10-09-20 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
USL CH | 04-08-20 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 6 | T | ||||||||
USL CH | 19-07-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.39 | 4.00 | 2.22 | T | 0.98 | 0 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Tacoma Defiance |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 12-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | 1.62 | 4.05 | 3.95 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
MLS Next PL | 07-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 2.33 | 3.70 | 2.38 | B | 0.89 | 0 | 0.93 | B | X |
MLS Next PL | 01-06-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 8 | 2.04 | 3.50 | 2.89 | B | 0.81 | 0.25 | 1.01 | B | T |
MLS Next PL | 26-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 6 | 2.27 | 3.65 | 2.47 | T | 0.83 | 0 | 0.99 | T | T |
MLS Next PL | 19-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | 3.20 | 3.75 | 1.85 | B | 0.91 | -0.5 | 0.85 | B | T |
MLS Next PL | 11-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 8 | 2.61 | 3.70 | 2.02 | B | 0.88 | -0.25 | 0.82 | B | T |
MLS Next PL | 26-04-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 4 | 2.09 | 3.60 | 2.76 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
MLS Next PL | 22-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.54 | 4.00 | 4.00 | H | 0.95 | 1 | 0.75 | T | X |
MLS Next PL | 15-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 9 | 2.32 | 3.75 | 2.37 | B | 0.89 | 0 | 0.93 | B | X |
MLS Next PL | 08-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | 1.91 | 3.65 | 3.10 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Portland Timbers Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 15-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.57 | 3.95 | 4.40 | 0.76 | 0.75 | 1.00 | X | ||
MLS Next PL | 10-06-24 | 3 - 3 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.53 | 3.55 | 2.27 | 1.02 | 0 | 0.80 | T | ||
MLS Next PL | 01-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | 2.19 | 3.65 | 2.57 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | X | ||
MLS Next PL | 19-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
MLS Next PL | 11-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 8 | 2.61 | 3.70 | 2.02 | B | 0.88 | -0.25 | 0.82 | B | T |
MLS Next PL | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.98 | 3.70 | 2.89 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
MLS Next PL | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.75 | 3.90 | 3.40 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X | ||
MLS Next PL | 21-04-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 4 - 5 | 2.18 | 3.60 | 2.41 | 0.75 | 0 | 0.95 | T | ||
MLS Next PL | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.69 | 3.65 | 1.98 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | X | ||
MLS Next PL | 07-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | 1.43 | 4.45 | 5.00 | 1.00 | 1.25 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Tacoma Defiance |
Tacoma Defiance |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |