[INT FRL-] Romania U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 7 | 33.3% |
[INT FRL-] Slovakia U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 12 | 2 | 0.0% |
Romania U18 |
Chủ - Khách |
---|
Romania U18Slovakia U18 |
Romania U18Slovakia U18 |
Slovakia U18Romania U18 |
Slovakia U18Romania U18 |
Romania U18Slovakia U18 |
Romania U18Slovakia U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 24-10-19 | 2 - 4 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 22-10-19 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 11-04-19 | 2 - 4 (0 - 2) | - | 1.98 | 3.30 | 3.20 | T | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | T |
INT FRL | 09-04-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.25 | 3.45 | 2.61 | B | 1.05 | 0.25 | 0.77 | B | X |
INT FRL | 02-09-17 | 4 - 1 (1 - 0) | - | 2.17 | 3.40 | 2.73 | T | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | T |
INT CF | 25-08-09 | 4 - 2 (2 - 1) | - | T | 0.85 | 0.25 | 0.93 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Romania U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 15-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 12-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 10-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 10-09-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | T | ||||||||
INT FRL | 08-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 10-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 24-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 19-11-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | 5.50 | 4.35 | 1.36 | H | 0.85 | -1.5 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Slovakia U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 03-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
INT FRL | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 06-09-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 04-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 11-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 09-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 07-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 30-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |