[FA Cup-] Morecambe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | 6 | 33.3% |
[FA Cup-] Bradford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 5 | 16.7% |
Morecambe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 01-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 10 | 3.45 | 3.40 | 1.87 | H | 0.95 | -0.5 | 0.87 | B | X |
ENG L2 | 26-12-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | 1.74 | 3.50 | 3.85 | H | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | T |
ENG L2 | 19-08-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 3.05 | 3.35 | 2.03 | T | 0.79 | -0.5 | 1.03 | T | T |
ENG L2 | 08-05-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | 1.70 | 3.45 | 4.15 | T | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
ENG L2 | 16-02-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 2.26 | 3.30 | 2.67 | B | 1.05 | 0.25 | 0.77 | B | T |
ENG L2 | 01-01-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.51 | 3.95 | 5.40 | B | 0.97 | 1 | 0.91 | H | X |
ENG L2 | 12-10-19 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | 3.05 | 3.50 | 2.06 | B | 1.06 | -0.25 | 0.82 | B | T |
ENG JPT | 09-11-16 | 3 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | 3.25 | 3.45 | 1.99 | T | 0.88 | -0.5 | 1.00 | T | T |
ENG LC | 12-08-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.65 | 3.20 | 2.45 | B | 1.05 | 0 | 0.83 | B | X |
ENG L2 | 01-01-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.60 | 3.25 | 2.45 | H | 1.03 | 0 | 0.85 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Morecambe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 3.80 | 3.45 | 1.77 | B | 0.81 | -0.75 | 1.01 | B | X |
ENG JPT | 12-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | 2.24 | 3.50 | 2.72 | B | 1.01 | 0.25 | 0.81 | B | T |
ENG L2 | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.15 | 3.35 | 2.81 | T | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | T |
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | 3.40 | 3.75 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | X |
ENG L2 | 26-10-24 | 2 - 5 (1 - 1) | 5 - 3 | 3.45 | 3.55 | 1.82 | B | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | T |
ENG L2 | 22-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | 1.55 | 3.80 | 4.80 | B | 1.04 | 1 | 0.78 | B | T |
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 4 | 3.15 | 3.45 | 1.96 | B | 0.86 | -0.5 | 0.96 | B | T |
ENG L2 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.50 | 3.90 | 5.00 | T | 0.95 | 1 | 0.87 | T | X |
ENG JPT | 08-10-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.03 | 3.70 | 2.97 | T | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | T |
ENG L2 | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | B | 0.79 | 0.25 | 1.03 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%
Bradford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG JPT | 19-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.93 | 3.50 | 2.12 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
ENG L2 | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.56 | 3.35 | 2.33 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG L2 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 11 | 2.20 | 3.40 | 2.67 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.51 | 4.25 | 4.95 | 0.90 | 1 | 0.92 | T | ||
ENG L2 | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 13 | 2.27 | 3.35 | 2.61 | 0.78 | 0 | 1.04 | T | ||
ENG L2 | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 10 | 3.05 | 3.30 | 2.04 | 1.03 | -0.25 | 0.79 | X | ||
ENG L2 | 19-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | 2.05 | 3.25 | 3.05 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | ||
ENG L2 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 2.58 | 3.15 | 2.40 | 0.98 | 0 | 0.84 | X | ||
ENG L2 | 07-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.44 | 4.15 | 5.40 | 0.80 | 1 | 1.02 | T | ||
ENG L2 | 01-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 10 | 3.45 | 3.40 | 1.87 | H | 0.95 | -0.5 | 0.87 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Morecambe |
Morecambe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 03-12-2024 | Khách | Tranmere Rovers | 3 Ngày |
ENG L2 | 07-12-2024 | Chủ | Grimsby Town | 7 Ngày |
ENG L2 | 14-12-2024 | Khách | Cheltenham Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 03-12-2024 | Chủ | Barrow | 3 Ngày |
ENG L2 | 07-12-2024 | Khách | Crewe Alexandra | 7 Ngày |
ENG L2 | 14-12-2024 | Chủ | Swindon Town | 14 Ngày |