[ENG FA Trophy-] Gateshead |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 10 | 5 | 16.7% |
[ENG FA Trophy-] Farsley Celtic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | 6 | 33.3% |
Gateshead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 11-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.49 | 4.30 | 5.10 | H | 0.88 | 1 | 1.00 | T | X |
ENG CN | 22-02-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.38 | 4.50 | 5.70 | T | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | T |
ENG CN | 11-12-21 | 3 - 4 (2 - 1) | 2 - 5 | 3.60 | 3.60 | 1.78 | T | 0.79 | -0.75 | 1.03 | T | T |
ENG FAT | 15-12-20 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | 1.94 | 3.50 | 3.10 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | T |
ENG CN | 07-11-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.62 | 3.35 | 2.27 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | X |
ENG CN | 24-08-19 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.09 | 3.20 | 3.05 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | T |
ENG CN | 18-04-09 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG CN | 03-03-09 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.80 | 3.20 | 2.20 | T | 0.86 | -0.25 | 1.00 | T | X |
ENG FAT | 19-12-07 | 4 - 1 (1 - 1) | - | 1.35 | 4.00 | 7.70 | B | 1.00 | 1.25 | 0.88 | B | T |
ENG FAT | 15-12-07 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
Gateshead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 30-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 5 | 3.20 | 3.25 | 2.00 | H | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | T |
ENG Conf | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.90 | 3.45 | 3.25 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | X |
ENG Conf | 23-11-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | 2.93 | 3.50 | 2.02 | T | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | T |
ENG Conf | 16-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | 1.55 | 4.05 | 4.40 | H | 1.00 | 1 | 0.82 | T | T |
ENG Conf | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | 3.75 | 3.75 | 1.71 | B | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | H |
ENL Cup | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.86 | 3.90 | 3.05 | B | 0.86 | 0.5 | 0.84 | B | X |
ENG Conf | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.62 | 3.85 | 4.10 | T | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | X |
ENG Conf | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.62 | 3.60 | 2.16 | T | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | X |
ENG Conf | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | 2.95 | 3.55 | 2.00 | H | 0.98 | -0.25 | 0.78 | B | T |
ENG FAC | 15-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.13 | 7.00 | 11.00 | B | 0.92 | 2.25 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Farsley Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 30-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.52 | 4.05 | 4.70 | 0.96 | 1 | 0.86 | T | ||
ENG CN | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 4.40 | 3.70 | 1.60 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | X | ||
ENG CN | 23-11-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 8 - 4 | 1.65 | 3.55 | 4.25 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
ENG CN | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.31 | 4.45 | 7.60 | 0.81 | 1.25 | 1.01 | X | ||
ENG CN | 05-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | 1.59 | 3.60 | 4.70 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | X | ||
ENG CN | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | 3.15 | 3.10 | 2.08 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
ENG CN | 29-10-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 1 - 4 | 1.26 | 4.70 | 8.60 | 0.96 | 1.5 | 0.86 | T | ||
ENG CN | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | 1.52 | 3.85 | 4.95 | 0.99 | 1 | 0.83 | T | ||
ENG CN | 23-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | 2.84 | 3.15 | 2.21 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%
Gateshead |
Gateshead |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 14-12-2024 | Chủ | Woking | 7 Ngày |
ENG Conf | 21-12-2024 | Khách | Ebbsfleet United | 14 Ngày |
ENG Conf | 26-12-2024 | Chủ | Hartlepool United | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 14-12-2024 | Chủ | Buxton FC | 7 Ngày |
ENG CN | 21-12-2024 | Chủ | Brackley Town | 14 Ngày |
ENG CN | 26-12-2024 | Khách | Curzon Ashton FC | 19 Ngày |