[FA Cup-] Blyth Spartans |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | 3 | 0.0% |
[FA Cup-] Campion AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 3 | 3 | 11 | 2 | 0.0% |
Blyth Spartans |
Chủ - Khách |
---|
Campion AFCBlyth Spartans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Blyth Spartans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 24-08-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 1 | B | ||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | B | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Campion AFC |
Chủ - Khách |
---|
Campion AFCBlyth Spartans |
Campion AFCBradford Park Avenue |
Pontefract CollieriesCampion AFC |
Campion AFCThackley |
Campion AFCBradford Park Avenue |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 08-07-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 05-09-20 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
INT CF | 04-07-17 | 1 - 6 (0 - 4) | 2 - 5 |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Blyth Spartans |
Campion AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Blyth Spartans |
Campion AFC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |