[Lengjudeildin-1] IBV Vestmannaeyjar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 5 | 5 | 49 | 26 | 38 | 1 | 52.4% |
11 | 7 | 3 | 1 | 28 | 12 | 24 | 1 | 63.6% |
10 | 4 | 2 | 4 | 21 | 14 | 14 | 2 | 40.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 5 | 12 | 66.7% |
[Lengjudeildin-12] Dalvik Reynir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | 7 | 12 | 21 | 44 | 13 | 12 | 9.5% |
10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 18 | 8 | 12 | 10.0% |
11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 26 | 5 | 11 | 9.1% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | 2 | 0.0% |
IBV Vestmannaeyjar |
Chủ - Khách |
---|
Dalvik ReynirIBV Vestmannaeyjar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
IBV Vestmannaeyjar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 11-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 4.15 | 4.25 | 1.55 | B | 0.84 | -1 | 0.98 | B | X |
ICE D1 | 06-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.37 | 4.80 | 5.40 | T | 0.84 | 1.25 | 0.98 | T | X |
ICE D1 | 30-06-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 1.80 | 3.85 | 3.30 | T | 1.01 | 0.75 | 0.81 | T | T |
ICE D1 | 26-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 12 | 2.46 | 3.80 | 2.23 | B | 0.98 | 0 | 0.78 | B | T |
ICE D1 | 20-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.58 | 3.85 | 2.12 | T | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | X |
ICE D1 | 13-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 9 | 3.10 | 3.90 | 1.75 | T | 0.75 | -0.75 | 0.95 | T | X |
ICE D1 | 07-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 8 | 5.40 | 4.80 | 1.42 | H | 0.91 | -1.25 | 0.91 | B | T |
ICE D1 | 01-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 14 - 3 | 1.98 | 3.80 | 3.05 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | T |
ICE D1 | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.50 | 3.75 | 2.21 | H | 1.03 | 0 | 0.79 | H | X |
ICE D1 | 20-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.01 | 4.15 | 2.77 | H | 0.82 | 0.25 | 1.02 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Dalvik Reynir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 17 | 3.75 | 4.20 | 1.63 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | X | ||
ICE D1 | 06-07-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 14 - 4 | 1.40 | 4.75 | 5.00 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | ||
ICE D1 | 30-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | 2.69 | 3.70 | 2.09 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | X | ||
ICE D1 | 26-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | 2.86 | 3.65 | 2.02 | 0.77 | -0.5 | 0.99 | T | ||
ICE D1 | 22-06-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.48 | 4.55 | 4.50 | 0.82 | 1 | 1.00 | T | ||
ICE D1 | 15-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.95 | 4.35 | 1.57 | 0.82 | -1 | 1.00 | X | ||
ICE D1 | 08-06-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 13 - 1 | 1.49 | 4.60 | 4.80 | 0.82 | 1 | 1.02 | T | ||
ICE D1 | 01-06-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 3 | 2.78 | 3.70 | 2.12 | 0.92 | -0.25 | 0.90 | T | ||
ICE D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 2 | 1.59 | 4.25 | 3.95 | 0.80 | 0.75 | 1.02 | X | ||
ICE D1 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 4.75 | 4.45 | 1.46 | 1.01 | -1 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 50%
IBV Vestmannaeyjar |
IBV Vestmannaeyjar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 27-07-2024 | Khách | Thor Akureyri | 7 Ngày |
ICE D1 | 03-08-2024 | Chủ | UMF Njardvik | 14 Ngày |
ICE D1 | 09-08-2024 | Khách | Fjolnir | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 27-07-2024 | Khách | Fjolnir | 7 Ngày |
ICE D1 | 31-07-2024 | Chủ | IR Reykjavik | 11 Ngày |
ICE D1 | 10-08-2024 | Khách | Grotta Seltjarnarnes | 21 Ngày |