Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS FNL2-17] Dinamo Makhachkala B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 3 | 5 | 23 | 18 | 67 | 14 | 17 | 9.7% |
16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 34 | 6 | 17 | 6.3% |
15 | 2 | 2 | 11 | 9 | 33 | 8 | 16 | 13.3% |
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 12 | 1 | 0.0% |
[RUS FNL2-9] Nart Cherkessk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 12 | 5 | 14 | 42 | 47 | 41 | 9 | 38.7% |
15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 21 | 22 | 10 | 46.7% |
16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 26 | 19 | 10 | 31.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | 6 | 33.3% |
Dinamo Makhachkala B |
Chủ - Khách |
---|
Nart CherkesskDinamo Makhachkala B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dinamo Makhachkala B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
RUS D2 | 19-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
RUS D2 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
RUS D2 | 28-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
RUS D2 | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | B | ||||||||
RUS D2 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | H | ||||||||
RUS D2 | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | B | ||||||||
RUS D2 | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
RUS D2 | 17-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nart Cherkessk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
RUS D2 | 12-10-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
RUS D2 | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 07-09-24 | 2 - 5 (2 - 3) | 6 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | |||||||||
RUS D2 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dinamo Makhachkala B |
Dinamo Makhachkala B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 16-11-2024 | Khách | Druzhba Maykop | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 16-11-2024 | Chủ | FK Rostov-2 | 7 Ngày |