[ROM Liga II-9] Steaua Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 7 | 7 | 5 | 37 | 24 | 28 | 9 | 36.8% |
9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 7 | 18 | 8 | 55.6% |
10 | 2 | 4 | 4 | 20 | 17 | 10 | 12 | 20.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 16 | 83.3% |
[ROM Liga II-12] Concordia Chiajna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 18 | 25 | 12 | 31.6% |
9 | 3 | 2 | 4 | 4 | 6 | 11 | 15 | 33.3% |
10 | 3 | 5 | 2 | 20 | 12 | 14 | 6 | 30.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 16 | 83.3% |
Steaua Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 14-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.16 | 3.25 | 2.88 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
INT CF | 18-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.54 | 4.15 | 4.40 | H | 0.94 | 1 | 0.82 | T | X |
ROM D2 | 11-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.64 | 3.15 | 2.36 | T | 1.02 | 0 | 0.80 | T | X |
ROM D2 | 23-04-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | 2.16 | 2.99 | 3.10 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | T |
ROM D2 | 21-03-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 2.72 | 3.00 | 2.38 | H | 1.01 | 0 | 0.75 | H | T |
ROM D2 | 29-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.32 | 3.10 | 2.71 | H | 0.74 | 0 | 1.02 | H | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Steaua Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 03-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | 3.45 | 3.40 | 1.86 | T | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | T |
ROM D2 | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | 1.69 | 3.55 | 4.10 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
ROM D2 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.19 | 3.30 | 2.79 | H | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
ROM D2 | 13-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 7 | T | ||||||||
ROM D2 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 3.45 | 3.45 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | X |
ROM D2 | 16-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.41 | 4.20 | 5.70 | T | 0.98 | 1.25 | 0.78 | T | T |
ROM D2 | 11-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.68 | 3.20 | 2.31 | B | 1.05 | 0 | 0.77 | B | X |
ROM D2 | 05-03-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.55 | 3.70 | 4.90 | T | 0.75 | 0.75 | 1.01 | T | T |
ROM D2 | 24-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 3.10 | 3.30 | 2.02 | B | 0.80 | -0.5 | 1.02 | B | T |
INT CF | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Concordia Chiajna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.49 | 3.95 | 5.00 | 0.89 | 1 | 0.87 | X | ||
ROM D2 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
ROM D2 | 13-04-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | 1.90 | 3.25 | 3.50 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
ROM D2 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
ROM D2 | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
ROM D2 | 16-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | |||||||||
ROM D2 | 07-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.36 | 4.15 | 6.90 | 0.96 | 1.25 | 0.86 | X | ||
ROM D2 | 02-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | 2.90 | 3.05 | 2.23 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | H | ||
ROM D2 | 22-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | 1.81 | 3.20 | 3.95 | 0.81 | 0.5 | 1.01 | T | ||
INT CF | 14-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
Steaua Bucuresti |
Steaua Bucuresti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |