[ENG Conference South Division-10] Tonbridge Angels |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 8 | 4 | 28 | 22 | 35 | 10 | 42.9% |
10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 8 | 23 | 4 | 70.0% |
11 | 2 | 6 | 3 | 13 | 14 | 12 | 14 | 18.2% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
[ENG Conference South Division-21] Aveley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 3 | 15 | 25 | 42 | 15 | 21 | 18.2% |
11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | 11 | 21 | 27.3% |
11 | 1 | 1 | 9 | 11 | 24 | 4 | 24 | 9.1% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% |
Tonbridge Angels |
Chủ - Khách |
---|
AveleyTonbridge Angels |
AveleyTonbridge Angels |
Tonbridge AngelsAveley |
Tonbridge AngelsAveley |
AveleyTonbridge Angels |
AveleyTonbridge Angels |
Tonbridge AngelsAveley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 17-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | 2.35 | 3.40 | 2.49 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | T |
ENG CS | 11-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.12 | 3.35 | 2.86 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | T |
ENG CS | 21-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | 2.58 | 3.35 | 2.30 | H | 1.02 | 0 | 0.80 | H | X |
ENG RYM | 05-02-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 23-10-10 | 0 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 24-04-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 07-11-09 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Tonbridge Angels |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.85 | 3.25 | 2.16 | T | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | X |
ENG CS | 26-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 7 | 2.73 | 3.30 | 2.23 | H | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | T |
ENG CS | 23-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.91 | 3.45 | 3.30 | T | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG CS | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.86 | 3.35 | 3.50 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 11 - 6 | 1.95 | 3.45 | 3.40 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | T |
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.08 | 3.25 | 3.05 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | 2.70 | 3.55 | 2.14 | T | 0.82 | -0.25 | 0.94 | T | X |
ENG CS | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.87 | 3.50 | 3.35 | B | 0.87 | 0.5 | 0.89 | B | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.85 | 3.50 | 2.06 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Aveley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 02-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | 4.05 | 3.45 | 1.71 | 0.89 | -0.75 | 0.93 | T | ||
ENG CS | 29-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 7 | 2.16 | 3.45 | 2.72 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 25-11-24 | 6 - 3 (2 - 3) | 5 - 5 | 2.60 | 3.35 | 2.27 | 1.04 | 0 | 0.78 | T | ||
ENG CS | 23-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 1.74 | 3.55 | 3.80 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.75 | 3.70 | 2.14 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | H | ||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | 5.60 | 4.05 | 1.43 | 1.02 | -1 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 05-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | 1.62 | 4.00 | 4.00 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | H | ||
ENG CS | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | 2.27 | 3.30 | 2.65 | 1.06 | 0.25 | 0.76 | X | ||
ENG CS | 26-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.58 | 3.85 | 4.40 | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | ||
ENG CS | 19-10-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.26 | 3.55 | 2.53 | 0.78 | 0 | 0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Tonbridge Angels |
Tonbridge Angels |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 21-12-2024 | Khách | Boreham Wood | 7 Ngày |
ENG CS | 26-12-2024 | Chủ | Maidstone United | 12 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Khách | Hornchurch | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 21-12-2024 | Khách | Bath City | 7 Ngày |
ENG CS | 26-12-2024 | Chủ | Hornchurch | 12 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Khách | Chelmsford City | 18 Ngày |