So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.25
0.82
0.85
2.25
0.95
3.10
3.20
2.07
Live
0.98
-0.25
0.88
-0.92
2.25
0.75
3.10
3.05
2.14
Run
-0.88
0
0.73
-0.25
2.5
0.09
1.07
6.90
26.00
Mansion88Sớm
0.92
0
0.88
0.90
2.25
0.90
3.35
3.20
1.98
Live
0.97
-0.25
0.89
-0.94
2.25
0.78
3.15
3.10
2.08
Run
-0.89
0
0.77
-0.20
2.5
0.11
1.14
4.85
65.00
188betSớm
-0.99
-0.25
0.83
0.86
2.25
0.96
3.10
3.20
2.07
Live
0.90
-0.25
0.98
-0.97
2.25
0.83
2.89
3.05
2.23
Run
-0.74
0
0.62
-0.24
2.5
0.10
1.07
6.80
26.00
SbobetSớm
1.00
-0.25
0.82
0.85
2.25
0.95
3.17
3.04
2.01
Live
0.90
-0.25
0.98
-0.94
2.25
0.80
3.03
3.00
2.18
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Alania Vladikavkaz
ChủHòaKhách
Chernomorets Novorossijsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Alania VladikavkazSo Sánh Sức MạnhChernomorets Novorossijsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-17] Alania Vladikavkaz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2146111224181719.0%
111376146179.1%
1033461012830.0%
612337516.7%
[RUS FNL-5] Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201037292633550.0%
9522151017955.6%
11515141616345.5%
63301181250.0%

Thành tích đối đầu

Alania Vladikavkaz            
Chủ - Khách
Alania VladikavkazChernomorets Novorossiysk
Alania VladikavkazChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskAlania Vladikavkaz
Chernomorets NovorossiyskAlania Vladikavkaz
Alania VladikavkazChernomorets Novorossiysk
Alania VladikavkazChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskAlania Vladikavkaz
Alania VladikavkazChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskAlania Vladikavkaz
Chernomorets NovorossiyskAlania Vladikavkaz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D131-03-241 - 2
(1 - 0)
3 - 31.933.253.65B0.930.50.93BT
INT CF24-02-240 - 0
(0 - 0)
- H
RUS D117-07-231 - 1
(0 - 0)
3 - 73.903.501.79H0.84-0.751.02BX
RUS D216-11-190 - 1
(0 - 0)
4 - 104.203.951.59T1.01-0.750.81TX
RUS D209-08-191 - 2
(0 - 0)
8 - 51.763.304.05B0.760.51.00BT
RUS D204-11-181 - 4
(0 - 2)
- B
RUS D203-08-182 - 2
(0 - 2)
5 - 52.533.152.47H0.9100.85HT
RUS D218-11-171 - 1
(1 - 0)
4 - 7H
RUS D212-08-171 - 0
(0 - 0)
4 - 6B
INT CF01-03-172 - 5
(2 - 3)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Alania Vladikavkaz            
Chủ - Khách
FC Amkal MoscowAlania Vladikavkaz
Neftekhimik NizhnekamskAlania Vladikavkaz
Alania VladikavkazKAMAZ Naberezhnye Chelny
Alania VladikavkazFK Sochi
Ural Sverdlovsk OblastAlania Vladikavkaz
Shinnik YaroslavlAlania Vladikavkaz
Arsenal TulaAlania Vladikavkaz
Alania VladikavkazYenisey Krasnoyarsk
SKA KhabarovskAlania Vladikavkaz
Alania VladikavkazRodina Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup26-09-240 - 1
(0 - 1)
8 - 3T
RUS D121-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 32.193.052.98H0.930.250.89TX
RUS D114-09-240 - 2
(0 - 2)
2 - 31.883.053.80B0.880.50.88BH
RUS D107-09-241 - 1
(1 - 1)
2 - 43.153.351.98H0.78-0.50.98BX
RUS D131-08-243 - 1
(1 - 0)
1 - 21.623.604.85B0.860.750.96BT
RUS D124-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 32.683.052.38B1.0200.80BX
RUS D117-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.963.103.45H0.960.50.86TX
RUS D110-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 22.283.003.05B1.010.250.81BX
RUS D103-08-240 - 3
(0 - 2)
7 - 32.443.052.60T0.8500.97TT
RUS D128-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.413.202.56B0.8500.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Chernomorets Novorossijsk            
Chủ - Khách
Amkar PermChernomorets Novorossiysk
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskYenisey Krasnoyarsk
KAMAZ Naberezhnye ChelnyChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskRodina Moscow
Torpedo MoscowChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskTyumen
FK SochiChernomorets Novorossiysk
Baltika KaliningradChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskUral Sverdlovsk Oblast
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup24-09-243 - 3
(3 - 1)
4 - 11
RUS D120-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 42.352.922.851.070.250.75T
RUS D114-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 11.963.103.450.960.50.80T
RUS D107-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 72.732.992.391.0100.75X
RUS D101-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 02.523.052.520.9100.91T
RUS D125-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 31.883.203.950.880.50.98H
RUS D118-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 71.823.203.900.820.51.00T
RUS D110-08-242 - 1
(2 - 1)
8 - 4
RUS D102-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 11.733.354.100.970.750.85X
RUS D127-07-243 - 2
(3 - 1)
3 - 82.703.202.300.76-0.251.06T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Alania VladikavkazSo sánh số liệuChernomorets Novorossijsk
  • 6Tổng số ghi bàn17
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 9Tổng số mất bàn15
  • 0.9Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Alania Vladikavkaz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
651083.3%Xem466.7%116.7%Xem
Alania Vladikavkaz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem5XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Chernomorets Novorossijsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
632150.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Alania VladikavkazThời gian ghi bànChernomorets Novorossijsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    3
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    0
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    8
    Bàn thắng H1
    2
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Alania VladikavkazChi tiết về HT/FTChernomorets Novorossijsk
  • 1
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    3
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Alania VladikavkazSố bàn thắng trong H1&H2Chernomorets Novorossijsk
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alania Vladikavkaz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D112-10-2024ChủBaltika Kaliningrad7 Ngày
RUS D119-10-2024KháchSokol14 Ngày
RUS D126-10-2024ChủFK Chayka Pesch21 Ngày
Chernomorets Novorossijsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D112-10-2024KháchFC Ufa7 Ngày
RUS D119-10-2024ChủNeftekhimik Nizhnekamsk14 Ngày
RUS D126-10-2024KháchSKA Khabarovsk21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng50.0% [10]
  • [6] 28.6%Hòa15.0% [10]
  • [11] 52.4%Bại35.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.8%Thắng25.0% [5]
  • [3] 14.3%Hòa5.0% [1]
  • [7] 33.3%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.29 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 12.50%Hòa11.11% [1]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 50.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Alania Vladikavkaz VS Chernomorets Novorossijsk ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues