[SWI Divison 1-4] FC Black Stars Basel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 26 | 22 | 4 | 40.0% |
9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 11 | 15 | 4 | 44.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 15 | 7 | 11 | 33.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 8 | 11 | 50.0% |
[SWI Divison 1-9] FC Dietikon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 19 | 20 | 9 | 33.3% |
7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 11 | 9 | 42.9% |
8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 12 | 9 | 5 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
FC Black Stars Basel |
Chủ - Khách |
---|
FC Black Stars BaselFC Dietikon |
FC DietikonFC Black Stars Basel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 27-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 14-10-23 | 2 - 3 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Black Stars Basel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 02-11-24 | 3 - 4 (2 - 2) | - | B | ||||||||
SUI PL | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
SUI PL | 05-10-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 28-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 21-09-24 | 8 - 1 (4 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 18-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Dietikon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 26-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 12-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
SUI PL | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Black Stars Basel |
FC Black Stars Basel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 23-11-2024 | Khách | SV Muttenz | 7 Ngày |
SUI PL | 22-02-2025 | Chủ | FC Courtetelle | 98 Ngày |
SUI PL | 02-03-2025 | Khách | FC Munsingen | 106 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 23-11-2024 | Chủ | Grasshoppers U21 | 7 Ngày |
SUI PL | 22-02-2025 | Khách | SV Muttenz | 98 Ngày |
SUI PL | 01-03-2025 | Chủ | Bassecourt | 105 Ngày |