[GER Regionalliga-7] TSV Steinbach Haiger |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 25 | 33 | 7 | 45.0% |
10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 10 | 20 | 4 | 60.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 15 | 13 | 8 | 30.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 11 | 50.0% |
[GER Regionalliga-14] Bahlinger |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 41 | 20 | 14 | 30.0% |
9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 15 | 10 | 15 | 33.3% |
11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 26 | 10 | 11 | 27.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 7 | 12 | 66.7% |
TSV Steinbach Haiger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 2.36 | 3.45 | 2.47 | H | 0.86 | 0 | 0.96 | H | T |
GER Reg | 03-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | 1.49 | 4.55 | 4.75 | T | 0.83 | 1 | 1.01 | T | X |
GER Reg | 15-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.49 | 4.10 | 4.85 | T | 1.01 | 1.25 | 0.81 | T | X |
GER Reg | 20-08-22 | 0 - 5 (0 - 2) | 9 - 2 | 2.94 | 3.50 | 2.02 | T | 1.02 | -0.25 | 0.80 | T | T |
GER Reg | 19-02-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.94 | 3.45 | 2.03 | H | 1.02 | -0.25 | 0.80 | B | X |
GER Reg | 11-09-21 | 3 - 1 (1 - 0) | - | 1.54 | 4.20 | 4.65 | T | 0.96 | 1 | 0.88 | T | T |
GER Reg | 27-02-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 13 | 1.47 | 4.05 | 5.10 | T | 0.87 | 1 | 0.95 | T | X |
GER Reg | 19-09-20 | 1 - 4 (1 - 3) | 7 - 3 | 5.30 | 4.15 | 1.45 | T | 1.00 | -1 | 0.82 | T | T |
GER Reg | 07-09-19 | 1 - 3 (0 - 0) | 0 - 6 | 3.15 | 3.50 | 1.95 | T | 0.90 | -0.5 | 0.96 | T | T |
GER Reg | 28-11-15 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.98 | 3.65 | 2.90 | H | 0.85 | 0.25 | 1.01 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%
TSV Steinbach Haiger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.82 | 3.65 | 3.35 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | X |
GER Reg | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.63 | 3.55 | 2.19 | H | 0.81 | -0.25 | 1.01 | B | X |
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.06 | 3.75 | 2.50 | T | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | X |
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 07-07-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 4 | 3.00 | 3.90 | 1.78 | T | 0.92 | -0.5 | 0.78 | T | T |
INT CF | 06-07-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 3 | 4.90 | 4.60 | 1.37 | T | 0.88 | -1.25 | 0.82 | T | T |
INT CF | 29-06-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 22-06-24 | 0 - 8 (0 - 3) | - | T | ||||||||
GER Reg | 18-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 3 | 1.90 | 3.80 | 3.00 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
GER Reg | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | 2.40 | 3.65 | 2.33 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Bahlinger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER LS | 07-08-24 | 2 - 8 (1 - 4) | 0 - 8 | |||||||||
GER Reg | 02-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.21 | 3.45 | 2.65 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.90 | 3.50 | 3.25 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.24 | 3.60 | 2.35 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 07-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 1 | 1.51 | 4.10 | 4.10 | 0.89 | 1 | 0.81 | T | ||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.25 | 5.10 | 6.40 | 0.76 | 1.5 | 0.94 | X | ||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
GER Reg | 18-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | 1.88 | 3.75 | 3.10 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | ||
GER Reg | 11-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.02 | 3.50 | 2.95 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
TSV Steinbach Haiger |
TSV Steinbach Haiger |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 24-08-2024 | Khách | SG Barockstadt | 7 Ngày |
GER Reg | 31-08-2024 | Chủ | Eintracht Trier | 14 Ngày |
GER Reg | 07-09-2024 | Khách | Stuttgarter Kickers | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 24-08-2024 | Chủ | Kickers Offenbach | 7 Ngày |
GER Reg | 31-08-2024 | Khách | FSV Frankfurt | 14 Ngày |
GER Reg | 07-09-2024 | Chủ | Freiberg | 21 Ngày |