[HUN NBⅡ-3] Kisvárda Master Good FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 26 | 3 | 53.3% |
7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 10 | 16 | 4 | 71.4% |
8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | 10 | 5 | 37.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | 10 | 50.0% |
[HUN NBⅡ-8] Csakvari TK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | 19 | 8 | 33.3% |
8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 11 | 17 | 2 | 62.5% |
7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 13 | 2 | 16 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
Kisvárda Master Good FC |
Chủ - Khách |
---|
Csakvari TKKisvarda FC |
Kisvarda FCCsakvari TK |
Kisvarda FCCsakvari TK |
Csakvari TKKisvarda FC |
Csakvari TKKisvarda FC |
Kisvarda FCCsakvari TK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 25-04-18 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | 2.70 | 3.65 | 2.11 | T | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | H |
HUN D2E | 27-08-17 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
HUN D2E | 12-04-17 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
HUN D2E | 18-09-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | H | ||||||||
HUN D2E | 20-02-16 | 3 - 3 (2 - 2) | - | H | ||||||||
HUN D2E | 01-08-15 | 3 - 4 (2 - 1) | - | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kisvárda Master Good FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 22-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | H | ||||||||
HUN D2E | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
HUN D2E | 25-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
HUN D2E | 18-08-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 3 | T | ||||||||
HUN D2E | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
HUN D2E | 04-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 1 | 1.96 | 3.35 | 3.20 | B | 0.96 | 0.5 | 0.88 | B | T |
HUN D2E | 28-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.48 | 3.15 | 2.51 | B | 0.87 | 0 | 0.89 | B | T |
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Csakvari TK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 22-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
HUN Cup | 14-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
HUN D2E | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
HUN D2E | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
HUN D2E | 11-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
HUN D2E | 04-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
HUN D2E | 28-07-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
INT CF | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kisvárda Master Good FC |
Kisvárda Master Good FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 06-10-2024 | Khách | BVSC Zuglo | 7 Ngày |
HUN D2E | 20-10-2024 | Chủ | Gyirmot SE | 21 Ngày |
HUN D2E | 27-10-2024 | Khách | Szentlorinc SE | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 06-10-2024 | Chủ | Vasas | 7 Ngày |
HUN D2E | 20-10-2024 | Khách | Dafuji cloth MTE | 21 Ngày |
HUN D2E | 27-10-2024 | Chủ | Tatabanya | 28 Ngày |