[RUS FNL-13] KAMAZ Naberezhnye Chelny |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 17 | 22 | 13 | 30.0% |
9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 6 | 14 | 13 | 44.4% |
11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 11 | 8 | 12 | 18.2% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 5 | 16.7% |
[RUS FNL-4] FC Sochi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 21 | 34 | 4 | 45.0% |
9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 8 | 20 | 4 | 66.7% |
11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 13 | 14 | 6 | 27.3% |
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 3 | 14 | 66.7% |
KAMAZ Naberezhnye Chelny |
Chủ - Khách |
---|
KAMAZ Naberezhnye ChelnyFK Sochi |
FK SochiKAMAZ Naberezhnye Chelny |
KAMAZ Naberezhnye ChelnyFK Sochi |
FK SochiKAMAZ Naberezhnye Chelny |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 06-10-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.55 | 3.50 | 5.25 | T | 0.75 | 0.75 | 1.03 | T | X |
RUS D1 | 04-06-10 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 3.10 | 2.90 | 2.20 | H | 0.91 | -0.25 | 0.91 | B | X |
RUS D1 | 29-07-05 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D1 | 09-04-05 | 1 - 7 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
KAMAZ Naberezhnye Chelny |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.97 | 3.00 | 3.60 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | X |
RUS D1 | 13-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.20 | 3.05 | 2.98 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
RUS D1 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 0 | 2.33 | 3.10 | 2.71 | H | 0.76 | 0 | 1.06 | H | X |
RUS D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 10 | 2.12 | 3.00 | 3.15 | T | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
RUS Cup | 25-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.90 | 3.10 | 2.08 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | T |
RUS D1 | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | 3.45 | 2.92 | 2.05 | B | 0.77 | -0.5 | 1.05 | B | H |
RUS D1 | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | 1.88 | 3.05 | 3.80 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | H |
RUS D1 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | 2.73 | 2.99 | 2.39 | B | 1.01 | 0 | 0.75 | B | X |
RUS D1 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.43 | 2.94 | 2.71 | H | 0.80 | 0 | 1.02 | H | X |
RUS D1 | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.81 | 3.20 | 4.20 | B | 0.81 | 0.5 | 1.05 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%
FC Sochi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.73 | 3.35 | 4.10 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
RUS Cup | 16-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.32 | 4.45 | 7.20 | 0.78 | 1.25 | 0.92 | X | ||
RUS D1 | 13-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.39 | 3.10 | 2.65 | 0.81 | 0 | 1.01 | H | ||
RUS D1 | 06-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.48 | 3.75 | 5.50 | 0.94 | 1 | 0.88 | T | ||
RUS D1 | 29-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.56 | 3.20 | 2.41 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
RUS Cup | 24-09-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
RUS D1 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | 4.15 | 3.30 | 1.73 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | X | ||
RUS D1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.58 | 3.50 | 4.90 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | X | ||
RUS D1 | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | 3.15 | 3.35 | 1.98 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | X | ||
RUS D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.36 | 4.35 | 6.40 | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
KAMAZ Naberezhnye Chelny |
KAMAZ Naberezhnye Chelny |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 02-11-2024 | Khách | FC Ufa | 7 Ngày |
RUS D1 | 09-11-2024 | Chủ | Sokol | 14 Ngày |
RUS D1 | 16-11-2024 | Chủ | Baltika Kaliningrad | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 02-11-2024 | Chủ | Neftekhimik Nizhnekamsk | 7 Ngày |
RUS D1 | 09-11-2024 | Khách | Rotor Volgograd | 14 Ngày |
RUS D1 | 16-11-2024 | Khách | Tyumen | 21 Ngày |