[SUI D4-] Malcantone |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | 3 | 20.0% |
[SUI D4-] SC Emmen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 10 | 50.0% |
Malcantone |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Malcantone |
Chủ - Khách |
---|
MalcantoneThalwil |
MalcantoneSt. Gallen |
MalcantoneFC Tuggen |
MalcantoneFC Mendrisio Stabio |
MalcantoneMoutier |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI D4 | 04-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
SUI Cup | 18-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 9 | B | ||||||||
SUI Cup | 19-08-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 18-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SUI Cup | 18-08-18 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Emmen |
Chủ - Khách |
---|
SC EmmenSC Cham II |
SC EmmenYverdon |
SC EmmenAltstatten |
SC GoldauSC Emmen |
SC Cham IISC Emmen |
LocarnoSC Emmen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI D4 | 20-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 11 - 3 | |||||||||
SUI Cup | 13-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
SUI Cup | 17-08-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
SUI D4 | 29-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 9 | |||||||||
SUI D4 | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
SUI D4 | 07-10-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 2 - 1 |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Malcantone |
Malcantone |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |