[BEL First Amateur Division-7] Thes Sport |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 26 | 25 | 7 | 43.8% |
10 | 5 | 4 | 1 | 22 | 14 | 19 | 2 | 50.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | 6 | 12 | 33.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | 9 | 50.0% |
[BEL First Amateur Division-4] Kermt Hasselt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 14 | 27 | 4 | 50.0% |
8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 17 | 3 | 62.5% |
8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 10 | 10 | 8 | 37.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 50.0% |
Thes Sport |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Thes Sport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 26-10-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.00 | 3.70 | 2.86 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | T |
BEL FAD | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
BEL FAD | 13-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 7 | T | ||||||||
BEL FAD | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.24 | 3.55 | 2.56 | B | 0.78 | 0 | 1.04 | B | X |
BEL FAD | 27-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
BEL FAD | 21-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
BEL FAD | 18-09-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 5 - 4 | H | ||||||||
BEL FAD | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
BEL Cup | 08-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
BEL FAD | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Kermt Hasselt |
Chủ - Khách |
---|
HasseltBelisia Bilzen |
KSK HeistHasselt |
Hoogstraten VVHasselt |
HasseltNinove |
Royal KnokkeHasselt |
HasseltAntwerp B |
Gent BHasselt |
HasseltCercle Brugge II |
MerelbekeHasselt |
HasseltAnderlecht II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
BEL FAD | 19-10-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | |||||||||
BEL FAD | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.95 | 3.50 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | X | ||
BEL FAD | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
BEL FAD | 29-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
BEL FAD | 21-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
BEL FAD | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
BEL FAD | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
BEL FAD | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 11 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Thes Sport |
Thes Sport |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 09-11-2024 | Chủ | Royal Knokke | 8 Ngày |
BEL FAD | 16-11-2024 | Khách | Gent B | 15 Ngày |
BEL FAD | 23-11-2024 | Chủ | Antwerp B | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 09-11-2024 | Chủ | Leuven B | 8 Ngày |
BEL FAD | 16-11-2024 | Chủ | Royal Cappellen FC | 15 Ngày |
BEL FAD | 23-11-2024 | Khách | Lyra-Lierse Berlaar | 22 Ngày |