[ENG Northern League Division One-] Pontefract Collieries |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 11 | 8 | 33.3% |
[ENG Northern League Division One-] Cleethorpes Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
Pontefract Collieries |
Chủ - Khách |
---|
Cleethorpes TownPontefract Collieries |
Pontefract CollieriesCleethorpes Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 09-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | T | ||||||||
ENG UD1 | 24-08-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 9 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pontefract Collieries |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
ENG FAT | 20-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG UD1 | 17-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | H | ||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | B | ||||||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 7 (0 - 3) | - | T | ||||||||
ENG UD1 | 30-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG UD1 | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cleethorpes Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG UD1 | 28-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG UD1 | 17-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 5 | |||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG UD1 | 26-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 2.05 | 3.40 | 2.95 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
ENG UD1 | 20-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 11 | 6.90 | 5.20 | 1.23 | 0.81 | -1.75 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Pontefract Collieries |
Pontefract Collieries |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |