[FIN Veikkausliiga-10] Gnistan Helsinki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 43 | 67 | 10 | 37.0% |
14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 17 | 24 | 10 | 50.0% |
13 | 3 | 4 | 6 | 22 | 26 | 13 | 13 | 23.1% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 | 66.7% |
[FIN Veikkausliiga-5] Ilves Tampere |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 16 | 6 | 5 | 56 | 27 | 93 | 5 | 59.3% |
14 | 10 | 2 | 2 | 39 | 16 | 32 | 5 | 71.4% |
13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 11 | 22 | 4 | 46.2% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 10 | 50.0% |
Gnistan Helsinki |
Chủ - Khách |
---|
Ilves TampereGnistan Helsinki |
Ilves TampereGnistan Helsinki |
Ilves TampereGnistan Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D1 | 13-04-24 | 4 - 6 (2 - 0) | 6 - 5 | 1.76 | 3.90 | 4.40 | T | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | T |
INT CF | 31-01-10 | 6 - 1 (3 - 0) | - | 2.15 | 3.20 | 2.90 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | T |
FIN CUP | 01-06-08 | 0 - 7 (0 - 4) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gnistan Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D1 | 21-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.89 | 3.65 | 3.65 | T | 0.89 | 0.5 | 0.99 | T | T |
FIN D1 | 18-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | 2.21 | 3.60 | 3.10 | T | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | X |
FIN D1 | 04-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | 2.74 | 3.80 | 2.36 | T | 0.80 | -0.25 | 1.08 | T | T |
FIN D1 | 28-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 13 - 7 | 2.21 | 3.95 | 2.92 | T | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | H |
FIN D1 | 22-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | 1.68 | 4.25 | 4.55 | H | 0.87 | 0.75 | 1.01 | T | T |
FIN D1 | 07-07-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 2 - 7 | 1.42 | 4.85 | 7.10 | B | 0.94 | 1.25 | 0.94 | B | T |
FIN D1 | 30-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | 1.66 | 4.10 | 4.90 | B | 0.84 | 0.75 | 1.04 | B | T |
FIN D1 | 19-06-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 5 | 2.81 | 3.55 | 2.42 | H | 1.08 | 0 | 0.80 | H | T |
FIN D1 | 12-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 | 4.95 | 4.25 | 1.63 | B | 1.08 | -0.75 | 0.80 | B | T |
FIN D1 | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 3.45 | 3.60 | 2.08 | B | 1.06 | -0.25 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%
Ilves Tampere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D1 | 24-08-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 6 - 3 | 1.18 | 6.80 | 11.50 | 0.91 | 2 | 0.97 | T | ||
FIN D1 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.38 | 3.55 | 2.87 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | X | ||
UEFA ECL | 15-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 10 - 5 | 1.40 | 4.30 | 5.70 | 0.98 | 1.25 | 0.84 | T | ||
FIN D1 | 11-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.37 | 5.20 | 7.80 | 1.03 | 1.5 | 0.85 | X | ||
UEFA ECL | 08-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | 2.89 | 3.55 | 2.03 | 1.02 | -0.25 | 0.80 | X | ||
FIN D1 | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | 3.80 | 4.05 | 1.85 | 1.03 | -0.5 | 0.85 | X | ||
UEFA ECL | 31-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | 1.27 | 5.10 | 7.10 | 0.85 | 1.5 | 0.97 | T | ||
UEFA ECL | 25-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 11 | 3.05 | 3.45 | 1.98 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | T | ||
FIN D1 | 21-07-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 2 - 7 | 1.73 | 4.20 | 4.25 | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | ||
FIN D1 | 15-07-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | 3.60 | 3.90 | 1.93 | 0.95 | -0.5 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Gnistan Helsinki |
Gnistan Helsinki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |