[ARM First League-15] Nikarm |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 0 | 24 | 27 | 121 | 12 | 15 | 14.3% |
14 | 2 | 0 | 12 | 16 | 56 | 6 | 14 | 14.3% |
14 | 2 | 0 | 12 | 11 | 65 | 6 | 15 | 14.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 21 | 6 | 33.3% |
[ARM First League-9] Alashkert B Martuni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 10 | 7 | 11 | 46 | 49 | 37 | 9 | 35.7% |
14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 18 | 23 | 9 | 42.9% |
14 | 4 | 2 | 8 | 22 | 31 | 14 | 10 | 28.6% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
Nikarm |
Chủ - Khách |
---|
Alashkert B MartuniNikarm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 03-11-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Nikarm |
Chủ - Khách |
---|
FC Noah BNikarm |
NikarmLernayin Artsakh |
MIKA AshtarakNikarm |
NikarmBKMA II |
FC OnorNikarm |
NikarmArarat Yerevan II |
NikarmGandzasar Kapan |
Pyunik BNikarm |
NikarmUrartu II |
Lernayin ArtsakhNikarm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 30-04-24 | 8 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 11-04-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 06-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 29-03-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 15-03-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 09-03-24 | 7 - 2 (4 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 03-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 22-02-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alashkert B Martuni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 23-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
ARM D2 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 08-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 03-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 17-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 04-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 29-11-23 | 2 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 13-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 09-11-23 | 3 - 2 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nikarm |
Nikarm |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 11-05-2024 | Chủ | Andranik | 2 Ngày |
ARM D2 | 16-05-2024 | Khách | Ararat-Armenia B | 7 Ngày |
ARM D2 | 16-05-2024 | Khách | FC Syunik | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 09-05-2024 | Khách | MIKA Ashtarak | 0 Ngày |
ARM D2 | 15-05-2024 | Chủ | Lernayin Artsakh | 6 Ngày |
ARM D2 | 16-05-2024 | Chủ | Shirak Gjumri B | 7 Ngày |