[ITA Serie D-] Castelfidardo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Teramo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
Castelfidardo |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Castelfidardo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 CUP | 31-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
ITA S4 CUP | 25-08-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 1 | H | ||||||||
ITA S4 | 29-05-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
ITA S4 | 22-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 15-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 11-05-22 | 2 - 3 (2 - 1) | - | 1.24 | 4.65 | 7.60 | T | 0.86 | 1.5 | 0.84 | T | T |
ITA S4 | 07-05-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 24-04-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Teramo |
Chủ - Khách |
---|
TeramoRoma City |
FC Fossombrone 1949Teramo |
ASD Termoli CalcioTeramo |
IserniaTeramo |
TeramoA.C. Reggiana 1919 |
AnconaTeramo |
TeramoPontedera |
TeramoCarrarese |
OlbiaTeramo |
TeramoPescara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | |||||||||
ITA S4 CUP | 25-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
ITA C1 | 23-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | 5.10 | 3.65 | 1.54 | 1.05 | -0.75 | 0.77 | X | ||
ITA C1 | 14-04-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 6 | 2.05 | 3.15 | 3.20 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
ITA C1 | 09-04-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 2.21 | 3.20 | 2.83 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ITA C1 | 03-04-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.14 | 3.20 | 2.93 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | ||
ITA C1 | 27-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.35 | 3.10 | 2.67 | 0.73 | 0 | 0.97 | X | ||
ITA C1 | 19-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.91 | 3.25 | 2.13 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Castelfidardo |
Castelfidardo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |