[ITA Serie D-] Sangiovannese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | 6 | 33.3% |
[ITA Serie D-] Ghivizzano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | 12 | 66.7% |
Sangiovannese |
Chủ - Khách |
---|
SangiovanneseGhivizzano |
GhivizzanoSangiovannese |
GhivizzanoSangiovannese |
SangiovanneseGhivizzano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 07-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 10-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
ITA S4 | 01-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 20-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sangiovannese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | T | ||||||||
ITA S4 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 13 | 2.81 | 3.10 | 2.26 | T | 0.79 | -0.25 | 1.03 | T | T |
ITA S4 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | B | ||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ghivizzano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 10-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | 1.61 | 3.75 | 4.30 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | ||
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | 1.78 | 3.20 | 4.05 | 1.03 | 0.75 | 0.79 | T | ||
ITA S4 | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 9 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sangiovannese |
Sangiovannese |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |