[ITA Serie D-] US Albenga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 20 | 5 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Gozzano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | 33.3% |
US Albenga |
Chủ - Khách |
---|
GozzanoUS Albenga |
US AlbengaGozzano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 26-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
US Albenga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 03-11-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 30-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 3 - 4 | 2.12 | 3.00 | 3.15 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | T |
ITA S4 | 19-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 02-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
ITA S4 | 18-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gozzano |
Chủ - Khách |
---|
A.S.D. BraGozzano |
GozzanoOltrepo |
ChisolaGozzano |
GozzanoChieri |
LavagneseGozzano |
GozzanoNovaRomentin |
FC VadoGozzano |
GozzanoDerthona |
AstiGozzano |
GozzanoACSD Saluzzo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 02-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 02-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 11 | 2.08 | 3.10 | 3.15 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
ITA S4 | 28-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
ITA S4 | 18-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.99 | 3.05 | 3.15 | 0.73 | 0.25 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
US Albenga |
US Albenga |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |