[FA Cup-] Peterborough United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 9 | 12 | 66.7% |
[FA Cup-] Notts County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
Peterborough United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.54 | 4.05 | 3.95 | T | 0.95 | 1 | 0.75 | T | X |
ENG FAC | 20-12-16 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.64 | 3.90 | 4.65 | T | 0.85 | 0.75 | 1.03 | T | X |
ENG FAC | 04-12-16 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | 2.96 | 3.60 | 2.06 | H | 1.05 | -0.25 | 0.83 | B | T |
ENG L1 | 24-01-15 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 2.55 | 3.20 | 2.50 | T | 1.00 | 0 | 0.88 | T | T |
ENG L1 | 13-09-14 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | 1.55 | 3.80 | 5.20 | H | 0.80 | 0.75 | 1.08 | T | X |
ENG L1 | 21-01-14 | 4 - 3 (1 - 2) | - | 1.75 | 3.50 | 4.10 | T | 0.98 | 0.75 | 0.90 | T | T |
ENG L1 | 10-08-13 | 2 - 4 (1 - 1) | - | 2.80 | 3.25 | 2.30 | T | 0.80 | -0.25 | 1.08 | T | T |
INT CF | 20-07-11 | 2 - 3 (0 - 3) | - | 2.50 | 3.10 | 2.50 | T | 0.92 | 0 | 0.90 | T | T |
ENG L1 | 08-03-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.45 | 3.20 | 2.65 | T | 0.85 | 0 | 1.03 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%
Peterborough United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 09-11-24 | 6 - 1 (4 - 0) | 3 - 8 | 1.74 | 3.85 | 3.80 | T | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | T |
ENG JPT | 05-11-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.49 | 4.50 | 4.90 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | T |
ENG FAC | 02-11-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 3 - 16 | 4.90 | 4.35 | 1.50 | T | 0.95 | -1 | 0.87 | T | T |
ENG L1 | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 3 | 1.72 | 3.95 | 3.75 | B | 0.91 | 0.75 | 0.91 | B | X |
ENG L1 | 22-10-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 2 - 3 | 2.48 | 3.65 | 2.35 | T | 0.96 | 0 | 0.86 | T | T |
ENG L1 | 19-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.91 | 3.70 | 3.25 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | T |
ENG L1 | 12-10-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 8 - 3 | 2.21 | 3.60 | 2.71 | H | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | T |
ENG JPT | 08-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | 2.12 | 3.40 | 2.98 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
ENG L1 | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 9 | 2.08 | 3.50 | 3.00 | T | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
ENG L1 | 01-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.50 | 3.55 | 2.39 | B | 0.95 | 0 | 0.87 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%
Notts County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | 1.40 | 4.40 | 5.50 | 0.96 | 1.25 | 0.86 | X | ||
ENG L2 | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.58 | 3.35 | 2.30 | 1.02 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG JPT | 12-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | 1.48 | 4.45 | 5.00 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
ENG L2 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.82 | 3.60 | 3.40 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
ENG FAC | 01-11-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | 1.36 | 4.65 | 6.60 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | ||
ENG L2 | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.46 | 4.25 | 5.00 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
ENG L2 | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.25 | 3.40 | 2.62 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | X | ||
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.29 | 3.50 | 2.50 | 0.82 | 0 | 1.00 | X | ||
ENG L2 | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 9 | 1.94 | 3.60 | 3.05 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.40 | 3.75 | 2.40 | 0.91 | 0 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Peterborough United |
Peterborough United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 04-12-2024 | Chủ | Burton Albion | 4 Ngày |
ENG L1 | 07-12-2024 | Khách | Northampton Town | 7 Ngày |
ENG L1 | 14-12-2024 | Chủ | Crawley Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 03-12-2024 | Khách | Walsall | 3 Ngày |
ENG L2 | 07-12-2024 | Chủ | Colchester United | 7 Ngày |
ENG L2 | 14-12-2024 | Khách | Salford City | 14 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật