[GER Regionalliga-7] TuS Blau-Weiss Lohne |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 34 | 31 | 7 | 38.1% |
11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 18 | 17 | 8 | 45.5% |
10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 16 | 14 | 5 | 30.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 10 | 50.0% |
[GER Regionalliga-13] FC Teutonia 05 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 4 | 11 | 33 | 52 | 22 | 13 | 28.6% |
10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 25 | 11 | 14 | 30.0% |
11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 27 | 11 | 11 | 27.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 17 | 10 | 50.0% |
TuS Blau-Weiss Lohne |
Chủ - Khách |
---|
FC Teutonia 05TuS Blau-Weiss Lohne |
TuS Blau-Weiss LohneFC Teutonia 05 |
FC Teutonia 05TuS Blau-Weiss Lohne |
TuS Blau-Weiss LohneFC Teutonia 05 |
FC Teutonia 05TuS Blau-Weiss Lohne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 28-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 11 | 2.27 | 3.50 | 2.54 | H | 0.80 | 0 | 1.02 | H | X |
GER Reg | 19-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 5 | 2.64 | 3.65 | 2.14 | H | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | T |
GER Reg | 22-10-23 | 5 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | 1.50 | 4.50 | 4.75 | B | 0.85 | 1 | 0.99 | B | T |
GER Reg | 05-03-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | 2.47 | 3.75 | 2.23 | B | 1.01 | 0 | 0.81 | B | H |
GER Reg | 03-09-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | 1.80 | 3.80 | 3.30 | B | 1.01 | 0.75 | 0.81 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 75%
TuS Blau-Weiss Lohne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 27-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | 1.54 | 4.05 | 4.45 | T | 0.99 | 1 | 0.83 | T | T |
GER Reg | 18-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | 2.36 | 3.60 | 2.39 | B | 0.90 | 0 | 0.92 | B | T |
GER Reg | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.38 | 3.60 | 2.38 | H | 0.92 | 0 | 0.92 | H | X |
GER Reg | 06-10-24 | 5 - 3 (3 - 2) | - | 2.02 | 3.80 | 2.92 | T | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | T |
GER Reg | 02-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 1.62 | 3.95 | 4.30 | B | 0.84 | 0.75 | 0.98 | B | X |
GER Reg | 27-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | 2.75 | 3.40 | 2.16 | T | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | T |
GER Reg | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.94 | 3.70 | 3.20 | H | 0.94 | 0.5 | 0.90 | T | X |
GER Reg | 14-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.03 | 3.60 | 2.85 | T | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | T |
GER Reg | 08-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.17 | 3.65 | 2.60 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | H |
GER Reg | 04-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.84 | 3.65 | 2.03 | B | 0.95 | -0.25 | 0.81 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
FC Teutonia 05 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 27-10-24 | 1 - 9 (0 - 3) | - | 2.70 | 3.60 | 2.12 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | ||
GER Reg | 19-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | 1.54 | 4.20 | 4.30 | 0.94 | 1 | 0.82 | T | ||
GER Reg | 13-10-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | 2.00 | 3.65 | 2.90 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
GER Reg | 06-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 4.20 | 4.15 | 1.61 | 1.01 | -0.75 | 0.81 | H | ||
GER Reg | 03-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | 1.50 | 4.35 | 4.85 | 0.87 | 1 | 0.95 | T | ||
GER Reg | 29-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 2.61 | 3.75 | 2.23 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | ||
GER Reg | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.91 | 3.80 | 3.20 | 0.91 | 0.5 | 0.93 | X | ||
GER Reg | 18-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.17 | 3.85 | 2.64 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
GER Reg | 15-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 3.65 | 3.80 | 1.78 | 0.83 | -0.75 | 0.99 | X | ||
GER Reg | 07-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.69 | 3.85 | 3.75 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
TuS Blau-Weiss Lohne |
TuS Blau-Weiss Lohne |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 16-11-2024 | Khách | Phonix Lubeck | 8 Ngày |
GER Reg | 22-11-2024 | Chủ | Kickers Emden | 14 Ngày |
GER Reg | 29-11-2024 | Khách | SV Meppen | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 17-11-2024 | Chủ | VfB Oldenburg | 9 Ngày |
GER Reg | 23-11-2024 | Khách | Werder Bremen (Youth) | 15 Ngày |
GER Reg | 01-12-2024 | Chủ | SV Todesfelde | 23 Ngày |