[ENG National League-13] Sutton United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 9 | 5 | 9 | 30 | 29 | 32 | 13 | 39.1% |
12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 15 | 17 | 15 | 41.7% |
11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | 15 | 11 | 36.4% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | 13 | 66.7% |
[ENG National League-4] Gateshead |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 13 | 5 | 5 | 45 | 28 | 44 | 4 | 56.5% |
11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 8 | 25 | 3 | 72.7% |
12 | 5 | 4 | 3 | 23 | 20 | 19 | 4 | 41.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
Sutton United |
Chủ - Khách |
---|
Sutton UnitedGateshead |
GatesheadSutton United |
GatesheadSutton United |
Sutton UnitedGateshead |
Sutton UnitedGateshead |
GatesheadSutton United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 16-03-19 | 4 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | 2.30 | 3.25 | 3.05 | T | 1.01 | 0.25 | 0.85 | T | T |
ENG Conf | 17-11-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | 2.41 | 3.35 | 2.81 | H | 0.80 | 0 | 1.08 | H | X |
ENG Conf | 06-01-18 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.35 | 3.25 | 2.73 | T | 0.80 | 0 | 1.08 | T | X |
ENG Conf | 09-09-17 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | 2.03 | 3.40 | 3.20 | H | 0.77 | 0.25 | 1.12 | T | X |
ENG Conf | 14-04-17 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.33 | 3.45 | 2.62 | T | 0.83 | 0 | 1.05 | T | T |
ENG Conf | 03-09-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.09 | 3.60 | 3.15 | B | 1.12 | 0.5 | 0.77 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Sutton United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | 6.80 | 5.00 | 1.29 | T | 0.91 | -1.5 | 0.91 | T | T |
ENG Conf | 05-10-24 | 4 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | 2.41 | 3.45 | 2.41 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | 2.39 | 3.30 | 2.51 | T | 0.86 | 0 | 0.96 | T | T |
ENG Conf | 24-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.04 | 3.30 | 3.05 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
ENG Conf | 21-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.76 | 3.60 | 3.65 | T | 0.98 | 0.75 | 0.78 | T | T |
ENG Conf | 14-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.86 | 3.50 | 3.40 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | T |
ENG Conf | 10-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.32 | 3.40 | 2.54 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | T |
ENG Conf | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.67 | 3.70 | 4.00 | B | 0.88 | 0.75 | 0.88 | B | T |
ENG Conf | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.32 | 3.45 | 2.51 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | T |
ENG Conf | 26-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 9 | 2.34 | 3.35 | 2.54 | H | 0.83 | 0 | 0.99 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%
Gateshead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 15-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.13 | 7.00 | 11.00 | 0.92 | 2.25 | 0.90 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 9.90 | 5.80 | 1.18 | 1.02 | -1.75 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 08-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 3.35 | 3.50 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | ||
ENG Conf | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.45 | 4.30 | 5.00 | 0.80 | 1 | 1.02 | X | ||
ENL Cup | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 8 | 2.26 | 3.35 | 2.64 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | ||
ENG Conf | 24-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | 1.36 | 4.45 | 6.10 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | X | ||
ENG Conf | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 1 | 1.94 | 3.55 | 3.10 | 0.94 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG Conf | 14-09-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | 2.67 | 3.60 | 2.13 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | ||
ENG Conf | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | 2.22 | 3.75 | 2.49 | 0.77 | 0 | 0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Sutton United |
Sutton United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 26-10-2024 | Khách | Braintree Town | 3 Ngày |
ENL Cup | 05-11-2024 | Chủ | Nottingham Forest U21 | 13 Ngày |
ENG Conf | 09-11-2024 | Khách | Rochdale | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 26-10-2024 | Chủ | Solihull Moors | 3 Ngày |
ENL Cup | 06-11-2024 | Chủ | Leeds United U21 | 14 Ngày |
ENG Conf | 09-11-2024 | Khách | AFC Fylde | 17 Ngày |