[ENG National League-4] Gateshead |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 13 | 5 | 5 | 45 | 28 | 44 | 4 | 56.5% |
11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 8 | 25 | 3 | 72.7% |
12 | 5 | 4 | 3 | 23 | 20 | 19 | 4 | 41.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 | 33.3% |
[ENG National League-6] Rochdale |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 19 | 36 | 6 | 52.4% |
10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 7 | 20 | 8 | 60.0% |
11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 12 | 16 | 8 | 45.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 9 | 50.0% |
Gateshead |
Chủ - Khách |
---|
GatesheadRochdale |
RochdaleGateshead |
RochdaleGateshead |
RochdaleGateshead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 29-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 1.59 | 4.15 | 4.00 | T | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | X |
ENG FAT | 12-12-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.59 | 3.65 | 2.27 | T | 1.00 | 0 | 0.76 | T | T |
ENG Conf | 24-10-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 7 | 2.96 | 3.75 | 2.01 | H | 0.83 | -0.5 | 1.01 | B | T |
ENG FAC | 10-11-18 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | 1.52 | 4.40 | 5.40 | B | 0.90 | 1 | 0.98 | H | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Gateshead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 16-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | 1.55 | 4.05 | 4.40 | H | 1.00 | 1 | 0.82 | T | T |
ENG Conf | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | 3.75 | 3.75 | 1.71 | B | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | H |
ENL Cup | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.86 | 3.90 | 3.05 | B | 0.86 | 0.5 | 0.84 | B | X |
ENG Conf | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.62 | 3.85 | 4.10 | T | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | X |
ENG Conf | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.62 | 3.60 | 2.16 | T | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | X |
ENG Conf | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | 2.95 | 3.55 | 2.00 | H | 0.98 | -0.25 | 0.78 | B | T |
ENG FAC | 15-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.13 | 7.00 | 11.00 | B | 0.92 | 2.25 | 0.90 | T | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 9.90 | 5.80 | 1.18 | H | 1.02 | -1.75 | 0.80 | B | X |
ENG Conf | 08-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 3.35 | 3.50 | 1.86 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | T |
ENG Conf | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.45 | 4.30 | 5.00 | T | 0.80 | 1 | 1.02 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Rochdale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 16-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.05 | 3.40 | 2.01 | 0.81 | -0.5 | 1.01 | X | ||
ENG Conf | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.86 | 3.40 | 3.45 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ENL Cup | 05-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | 2.03 | 3.75 | 2.57 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 3 - 4 | 2.30 | 3.50 | 2.64 | 0.78 | 0 | 1.04 | T | ||
ENG Conf | 26-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | 1.62 | 3.90 | 4.10 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
ENG Conf | 22-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | 1.91 | 3.25 | 3.45 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
ENG Conf | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 2.05 | 3.35 | 2.99 | 0.82 | 0.25 | 0.94 | X | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.71 | 3.60 | 2.11 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | ||
ENG Conf | 05-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 1 - 8 | 2.92 | 3.45 | 2.05 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | 1.55 | 3.85 | 4.60 | 1.03 | 1 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
Gateshead |
Gateshead |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 30-11-2024 | Khách | Braintree Town | 4 Ngày |
ENL Cup | 04-12-2024 | Chủ | Sunderland U21 | 8 Ngày |
ENG FAT | 07-12-2024 | Chủ | Farsley Celtic | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 30-11-2024 | Chủ | Tamworth | 4 Ngày |
ENL Cup | 03-12-2024 | Chủ | Manchester United U21 | 7 Ngày |
ENG FAT | 07-12-2024 | Khách | Leamington | 11 Ngày |