[GER Regionalliga-12] Bocholt FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 3 | 9 | 37 | 38 | 21 | 12 | 33.3% |
10 | 2 | 3 | 5 | 16 | 20 | 9 | 14 | 20.0% |
8 | 4 | 0 | 4 | 21 | 18 | 12 | 9 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 7 | 33.3% |
[GER Regionalliga-14] Fortuna Dusseldorf (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 25 | 20 | 14 | 27.8% |
8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 10 | 13 | 37.5% |
10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 15 | 10 | 11 | 20.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
Bocholt FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 3.95 | 3.60 | 1.70 | B | 0.91 | -0.75 | 0.91 | B | X |
GER Reg | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 2.06 | 3.50 | 2.88 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
GER Reg | 14-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.57 | 3.60 | 2.30 | T | 1.03 | 0 | 0.81 | T | X |
GER Reg | 03-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.20 | 3.60 | 2.58 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 30-07-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.29 | 3.50 | 2.51 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | T |
INT CF | 21-07-21 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-07-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 25-07-15 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 8 | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Bocholt FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 2.46 | 3.70 | 2.26 | B | 0.96 | 0 | 0.80 | B | H |
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 5 (1 - 2) | - | 2.39 | 3.50 | 2.39 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 2.75 | 3.65 | 2.07 | H | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | X |
GER Reg | 02-11-24 | 2 - 4 (2 - 1) | - | 4.65 | 4.55 | 1.46 | T | 0.80 | -1.25 | 1.02 | T | T |
GER Reg | 30-10-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER Reg | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.74 | 4.10 | 3.55 | B | 0.93 | 0.75 | 0.89 | B | X |
GER Reg | 19-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | 1.77 | 3.75 | 3.45 | B | 0.98 | 0.75 | 0.78 | B | T |
GER Reg | 05-10-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | 2.27 | 3.65 | 2.47 | T | 0.80 | 0 | 0.96 | T | T |
GER Reg | 28-09-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | 2.12 | 3.65 | 2.83 | B | 0.90 | 0.25 | 0.92 | B | T |
GER Reg | 21-09-24 | 4 - 5 (1 - 1) | 5 - 2 | 2.41 | 3.45 | 2.52 | T | 0.86 | 0 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 30-11-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | 1.56 | 4.15 | 4.20 | 0.97 | 1 | 0.79 | T | ||
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 2.01 | 3.60 | 2.90 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | H | ||
INT CF | 14-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 2.20 | 3.65 | 2.56 | 1.03 | 0.25 | 0.79 | H | ||
GER Reg | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 3.15 | 3.60 | 1.90 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
GER Reg | 28-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 2.96 | 3.60 | 2.05 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
GER Reg | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.69 | 3.90 | 3.70 | 0.88 | 0.75 | 0.88 | X | ||
GER Reg | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 1.74 | 3.85 | 3.50 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | X | ||
GER Reg | 06-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 1.60 | 4.50 | 4.00 | 1.00 | 1 | 0.82 | X | ||
GER Reg | 28-09-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | 2.09 | 3.75 | 2.81 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Bocholt FC |
Bocholt FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-01-2025 | Khách | Fortuna Koln | 49 Ngày |
GER Reg | 01-02-2025 | Chủ | Wiedenbruck | 56 Ngày |
GER Reg | 08-02-2025 | Khách | Schalke 04 (Youth) | 63 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-01-2025 | Chủ | Duren | 49 Ngày |
GER Reg | 01-02-2025 | Khách | Koln Am | 56 Ngày |
GER Reg | 08-02-2025 | Chủ | Monchengladbach AM. | 63 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật