[LUX National Division-13] Bettembourg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | 13 | 13 | 26.7% |
8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 20 | 3 | 15 | 12.5% |
7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | 10 | 6 | 42.9% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 | 33.3% |
[LUX National Division-6] UNA Strassen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 28 | 6 | 53.3% |
8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 6 | 14 | 7 | 50.0% |
7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 4 | 14 | 3 | 57.1% |
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 3 | 13 | 66.7% |
Bettembourg |
Chủ - Khách |
---|
BettembourgUNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 5.00 | 4.80 | 1.40 | B | 0.90 | -1.25 | 0.86 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Bettembourg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
LUX Cup | 10-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 25-09-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 9 - 7 | B | ||||||||
LUX D1 | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 24-11-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
LUX Cup | 10-11-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | |||||||||
LUX D1 | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
LUX Cup | 05-10-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bettembourg |
Bettembourg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 08-12-2024 | Khách | Fola Esch | 7 Ngày |
LUX D1 | 09-02-2025 | Chủ | US Mondorf-les-Bains | 70 Ngày |
LUX D1 | 16-02-2025 | Khách | Progres Niedercorn | 77 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 08-12-2024 | Chủ | Victoria Rosport | 7 Ngày |
LUX D1 | 09-02-2025 | Khách | Rodange 91 | 70 Ngày |
LUX D1 | 16-02-2025 | Chủ | FC Wiltz 71 | 77 Ngày |