So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.25
0.90
0.75
2.75
0.95
2.01
3.45
2.75
Live
0.80
0.25
0.90
0.65
2.75
-0.95
2.01
3.45
2.75
Run
0.74
0
-0.93
-0.31
3.5
0.11
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.90
3
0.90
2.05
3.60
3.00
Live
0.97
0.25
0.82
0.95
3
0.85
2.20
3.60
2.75
Run
0.82
0
0.97
-0.16
3.5
0.09
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
0.76
0.25
1.00
0.62
2.75
-0.86
1.96
3.40
3.25
Live
0.77
0.25
0.99
0.93
3
0.83
2.00
3.30
2.88
Run
0.88
0
0.88
-0.25
3.5
0.11
1.20
3.75
20.00
188betSớm
0.81
0.25
0.91
0.76
2.75
0.96
2.01
3.45
2.75
Live
0.81
0.25
0.91
0.66
2.75
-0.94
2.01
3.45
2.75
Run
0.75
0
-0.92
-0.30
3.5
0.12
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.99
0.25
0.77
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.79
0
0.97
-0.25
3.5
0.07
1.20
3.78
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Gareji Sagarejo
ChủHòaKhách
FC Metalurgi Rustavi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gareji SagarejoSo Sánh Sức MạnhFC Metalurgi Rustavi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-2] Gareji Sagarejo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3518107744464251.4%
171043401434358.8%
18864343030144.4%
64201781466.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-1] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3620511624165155.6%
181413411643277.8%
18648212522433.3%
64021551266.7%

Thành tích đối đầu

Gareji Sagarejo            
Chủ - Khách
FC Metalurgi RustaviGareji Sagarejo
Gareji SagarejoFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviGareji Sagarejo
FC Metalurgi RustaviGareji Sagarejo
Gareji SagarejoFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviGareji Sagarejo
Gareji SagarejoFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviGareji Sagarejo
Gareji SagarejoFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviGareji Sagarejo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D222-09-242 - 1
(2 - 0)
4 - 2B
GEO D201-06-240 - 1
(0 - 1)
7 - 6B
GEO D217-04-242 - 3
(0 - 1)
8 - 42.283.702.26T0.8600.84TT
GEO D227-11-222 - 3
(2 - 2)
5 - 22.513.402.18T0.72-0.250.98TT
GEO D201-10-224 - 0
(0 - 0)
3 - 10T
GEO D217-05-222 - 0
(0 - 0)
2 - 72.263.252.71B1.010.250.75BX
GEO D226-03-221 - 2
(0 - 1)
9 - 0B
GEO D214-10-212 - 1
(1 - 1)
11 - 13.003.451.90B0.80-0.50.90BT
GEO D205-07-213 - 0
(2 - 0)
2 - 11.274.656.80T0.891.50.81TH
GEO D207-05-213 - 2
(1 - 0)
2 - 63.053.152.11B0.90-0.250.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Gareji Sagarejo            
Chủ - Khách
Gareji SagarejoShturmi
Dinamo Tbilisi IIGareji Sagarejo
Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi
Spaeri FCGareji Sagarejo
Aragvi DushetiGareji Sagarejo
Lokomotiv TbilisiGareji Sagarejo
Gareji SagarejoKolkheti 1913 Poti
FC Metalurgi RustaviGareji Sagarejo
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Gareji SagarejoFC Sioni Bolnisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D209-11-245 - 1
(2 - 1)
5 - 3T
GEO D202-11-242 - 2
(2 - 0)
2 - 63.653.801.71H0.85-0.750.91BT
GEO D227-10-242 - 2
(1 - 1)
5 - 8H
GEO D219-10-241 - 3
(1 - 1)
5 - 2T
GEO D205-10-241 - 3
(1 - 0)
7 - 8T
GEO D230-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 12.623.602.18T0.76-0.250.94TT
GEO D226-09-244 - 0
(1 - 0)
7 - 4T
GEO D222-09-242 - 1
(2 - 0)
4 - 2B
GEO C18-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 64.553.901.55H0.76-11.00BX
GEO D214-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
Kolkheti 1913 PotiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviAragvi Dusheti
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
ShturmiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviGareji Sagarejo
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviKolkheti 1913 Poti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D209-11-240 - 5
(0 - 1)
3 - 10
GEO D202-11-243 - 0
(1 - 0)
4 - 01.613.854.150.830.750.93T
GEO D227-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5
GEO D219-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 4
GEO D205-10-245 - 0
(4 - 0)
5 - 2
GEO D201-10-241 - 3
(1 - 2)
8 - 31.513.954.300.9210.78T
GEO D226-09-243 - 1
(2 - 0)
1 - 42.553.352.171.0000.70T
GEO D222-09-242 - 1
(2 - 0)
4 - 2B
GEO D215-09-244 - 1
(1 - 0)
6 - 5
GEO D231-08-244 - 2
(2 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Gareji SagarejoSo sánh số liệuFC Metalurgi Rustavi
  • 25Tổng số ghi bàn23
  • 2.5Trung bình ghi bàn2.3
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gareji Sagarejo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gareji Sagarejo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
FC Metalurgi Rustavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gareji SagarejoThời gian ghi bànFC Metalurgi Rustavi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    13
    0 Bàn
    10
    10
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    3
    3
    4+ Bàn
    22
    20
    Bàn thắng H1
    17
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gareji SagarejoChi tiết về HT/FTFC Metalurgi Rustavi
  • 8
    10
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    12
    12
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
Gareji SagarejoSố bàn thắng trong H1&H2FC Metalurgi Rustavi
  • 6
    7
    Thắng 2+ bàn
    5
    7
    Thắng 1 bàn
    14
    13
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gareji Sagarejo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D230-11-2024KháchKolkheti 1913 Poti4 Ngày
GEO D207-12-2024ChủLokomotiv Tbilisi11 Ngày
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D230-11-2024ChủSpaeri FC4 Ngày
GEO D207-12-2024KháchWIT Georgia Tbilisi11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 51.4%Thắng55.6% [20]
  • [10] 28.6%Hòa13.9% [20]
  • [7] 20.0%Bại30.6% [11]
  • Chủ/Khách
  • [10] 28.6%Thắng16.7% [6]
  • [4] 11.4%Hòa11.1% [4]
  • [3] 8.6%Bại22.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    74 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    2.11 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.72
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Gareji Sagarejo VS FC Metalurgi Rustavi ngày 26-11-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues