[FIN Ykkonen-6] PK-35 Vantaa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | 33 | 6 | 29.6% |
13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 15 | 19 | 5 | 38.5% |
14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 19 | 14 | 7 | 21.4% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 11 | 6 | 16.7% |
[FIN Ykkonen-8] Salon Palloilijat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | 29 | 8 | 25.9% |
13 | 2 | 5 | 6 | 16 | 23 | 11 | 9 | 15.4% |
14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 25 | 18 | 6 | 35.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 8 | 8 | 33.3% |
PK-35 Vantaa |
Chủ - Khách |
---|
SalPaPK-35 Vantaa |
SalPaPK-35 Vantaa |
PK-35 VantaaSalPa |
SalPaPK-35 Vantaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 25-03-23 | 4 - 3 (2 - 3) | 10 - 2 | 1.98 | 3.70 | 2.89 | B | 0.98 | 0.5 | 0.84 | B | T |
FIN CUP | 15-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.41 | 4.45 | 5.30 | T | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | X |
INT CF | 29-01-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 9 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
PK-35 Vantaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D2 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.04 | 3.60 | 3.20 | H | 1.04 | 0.5 | 0.84 | T | X |
FIN CUP | 08-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | 8.80 | 5.90 | 1.15 | T | 0.85 | -2 | 0.85 | B | X |
FIN D2 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 8 | 3.05 | 3.45 | 2.17 | H | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | X |
FIN D2 | 28-04-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 9 - 3 | 2.59 | 3.50 | 2.44 | B | 1.00 | 0 | 0.88 | B | T |
FIN D2 | 24-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | 2.59 | 3.55 | 2.44 | H | 1.00 | 0 | 0.88 | H | X |
FIN D2 | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | 2.31 | 3.65 | 2.68 | B | 1.06 | 0.25 | 0.82 | B | T |
FIN CUP | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
FIN D2 | 13-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.92 | 3.75 | 3.40 | T | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | T |
INT CF | 07-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%
Salon Palloilijat |
Chủ - Khách |
---|
SalPaTPS Turku |
SalPaEkenas IF Fotboll |
JaroSalPa |
SalPaMP MIKELI |
JaPSSalPa |
KaPaSalPa |
MaPS MaskuSalPa |
SalPaJIPPO |
SalPaPK-35 Vantaa |
Klubi 04 HelsinkiSalPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D2 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | 2.83 | 3.45 | 2.29 | 0.84 | -0.25 | 1.04 | X | ||
FIN CUP | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 7 | 3.40 | 3.70 | 1.80 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T | ||
FIN D2 | 04-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.47 | 4.40 | 5.70 | 0.82 | 1 | 1.06 | T | ||
FIN D2 | 28-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 7 | 2.11 | 3.45 | 3.20 | 0.85 | 0.25 | 1.03 | T | ||
FIN D2 | 24-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 10 - 4 | 2.21 | 3.65 | 2.83 | 0.97 | 0.25 | 0.91 | T | ||
FIN D2 | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.67 | 3.55 | 2.35 | 1.07 | 0 | 0.81 | X | ||
FIN CUP | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 13 | |||||||||
FIN D2 | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 3 | 2.01 | 3.65 | 3.25 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | ||
INT CF | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 29-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 2.16 | 3.90 | 2.50 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%
PK-35 Vantaa |
PK-35 Vantaa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D2 | 31-05-2024 | Khách | KaPa | 5 Ngày |
FIN D2 | 11-06-2024 | Chủ | JaPS | 16 Ngày |
FIN D2 | 19-06-2024 | Khách | TPS Turku | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D2 | 31-05-2024 | Khách | JIPPO | 5 Ngày |
FIN D2 | 11-06-2024 | Chủ | KaPa | 16 Ngày |
FIN D2 | 19-06-2024 | Chủ | JaPS | 24 Ngày |